7
Corey O'KEEFFE

Full Name: Corey James John O'keeffe

Tên áo: O'KEEFFE

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Jun 5, 1998)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Barnsley

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Barnsley77
Jul 25, 2024Barnsley77
Jul 18, 2024Barnsley76
Jan 20, 2024Barnsley76
Jan 15, 2024Barnsley75
Nov 12, 2023Barnsley75
Jul 25, 2023Barnsley75
Mar 3, 2023Forest Green Rovers75
Feb 24, 2023Forest Green Rovers74
Jul 11, 2022Forest Green Rovers74
Jul 11, 2022Forest Green Rovers73
Jun 8, 2022Forest Green Rovers73
Jan 28, 2022Rochdale73
Jan 12, 2022Mansfield Town73
Aug 24, 2021Mansfield Town đang được đem cho mượn: Rochdale73

Barnsley Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Marc RobertsMarc RobertsHV(C)3479
50
Kelechi NwakaliKelechi NwakaliDM,TV,AM(C)2780
44
Stephen HumphrysStephen HumphrysAM(PT),F(PTC)2777
7
Corey O'KeeffeCorey O'KeeffeHV,DM,TV(PT)2777
32
Josh EarlJosh EarlHV(TC),DM,TV(T)2680
40
Davis Keillor-DunnDavis Keillor-DunnAM,F(TC)2778
8
Adam PhillipsAdam PhillipsDM,TV,AM(C)2779
2
Barry CotterBarry CotterHV,DM,TV(PT)2676
36
Max WattersMax WattersAM(PT),F(PTC)2678
48
Luca ConnellLuca ConnellHV(T),DM,TV(TC)2479
Andy DallasAndy DallasAM(PT),F(PTC)2570
3
Jon RussellJon RussellDM,TV,AM(C)2478
22
Neil FarrugiaNeil FarrugiaTV,AM(PT)2678
Kyran LofthouseKyran LofthouseHV,DM,TV(P)2473
Kacper LopataKacper LopataHV(C)2376
6
Maël de GevigneyMaël de GevigneyHV(C)2579
12
Jackson SmithJackson SmithGK2373
11
Fábio JalóFábio JalóAM,F(PTC)1973
Connor BarrattConnor BarrattHV(C)2165
17
Georgie GentGeorgie GentHV(TC)2177
Jack ShepherdJack ShepherdHV(C)2473
Vimal YoganathanVimal YoganathanTV(C)1965
30
Jonathan BlandJonathan BlandHV(P),DM,TV(PC)1970
51
Kieren FlavellKieren FlavellGK2170
41
Bayley MccannBayley MccannHV(TC),DM,TV(T)1965