11
Bénie TRAORÉ

Full Name: Bénie Adama Traoré

Tên áo: TRAORÉ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 22 (Nov 30, 2002)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: FC Basel

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2025FC Basel83
May 17, 2025FC Basel82
Dec 13, 2024FC Basel82
Dec 9, 2024FC Basel80
Jul 22, 2024FC Basel80
Jun 2, 2024Sheffield United80
Jun 1, 2024Sheffield United80
Jan 5, 2024Sheffield United đang được đem cho mượn: FC Nantes80
Aug 21, 2023Sheffield United80
Jul 19, 2023Sheffield United80
May 30, 2023BK Häcken80
May 30, 2023BK Häcken77
May 4, 2023BK Häcken77
Mar 20, 2023BK Häcken77
Oct 6, 2021BK Häcken77

FC Basel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marwin HitzMarwin HitzGK3782
10
Xherdan ShaqiriXherdan ShaqiriAM(PTC),F(PT)3388
13
Mirko SalviMirko SalviGK3180
23
Albian AjetiAlbian AjetiF(C)2882
27
Kevin RüeggKevin RüeggHV(P),DM,TV(PC)2682
31
Dominik SchmidDominik SchmidHV(T),DM,TV(TC)2783
8
Romário Baró
FC Porto
TV(C),AM(PC)2582
3
Nicolas VouillozNicolas VouillozHV(C)2482
9
Kevin CarlosKevin CarlosF(C)2483
22
Léo LeroyLéo LeroyDM,TV,AM(C)2582
5
Silu Metinho
ES Troyes AC
DM,TV,AM(C)2278
11
Bénie TraoréBénie TraoréAM,F(PTC)2283
26
Adrian Leon BarišićAdrian Leon BarišićHV(C)2385
7
Philip Otele
Al Wahda
AM(PT),F(PTC)2682
17
Joe Mendes
Sporting de Braga
HV,DM,TV,AM(P)2282
14
Bradley FinkBradley FinkF(C)2278
28
Hugo VogelHugo VogelHV,DM,TV(PT)2170
30
Anton KadeAnton KadeAM(PT),F(PTC)2182
29
Moussa CisséMoussa CisséHV,DM,TV(T)2267
19
Marin ŠotičekMarin ŠotičekAM,F(PT)2080
25
Finn van BreemenFinn van BreemenHV,DM(C)2278
21
Gabriel SiguaGabriel SiguaDM,TV,AM(C)1978
32
Jonas AdjeteyJonas AdjeteyHV(C)2182
43
Marvin AkahomenMarvin AkahomenHV(TC)1770
39
Junior ZéJunior ZéAM,F(PT)1965
37
Leon AvdullahuLeon AvdullahuDM,TV(C)2183
47
Tim PfeifferTim PfeifferGK2065
Jamal CamciJamal CamciAM(PT),F(PTC)1865