9
Andrin HUNZIKER

Full Name: Andrin Hunziker

Tên áo: HUNZIKER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Feb 21, 2003)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Basel

On Loan at: Karlsruher SC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2024FC Basel đang được đem cho mượn: Karlsruher SC70
Jul 28, 2023FC Basel70
Jun 2, 2023FC Basel70
Jun 1, 2023FC Basel70
Sep 14, 2022FC Basel đang được đem cho mượn: FC Aarau70
Apr 26, 2022FC Basel70
Nov 16, 2021FC Basel đang được đem cho mượn: FC Basel II70

Karlsruher SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Sebastian JungSebastian JungHV,DM,TV(P)3482
30
Robin HimmelmannRobin HimmelmannGK3578
28
Marcel FrankeMarcel FrankeHV(C)3182
10
Marvin WanitzekMarvin WanitzekTV(C),AM(PTC)3183
17
Nicolai RappNicolai RappHV,DM,TV(C)2882
32
Robin BormuthRobin BormuthHV(C)2982
7
Dzenis BurnićDzenis BurnićDM,TV(C)2680
24
Fabian SchleusenerFabian SchleusenerAM,F(PTC)3382
6
Leon JensenLeon JensenDM,TV,AM(C)2782
Mikkel KaufmannMikkel KaufmannF(C)2482
29
Lasse GüntherLasse GüntherHV,DM,TV(T),AM(PT)2175
25
Lilian EgloffLilian EgloffTV(C),AM(PTC)2278
16
Luca PfeifferLuca PfeifferF(C)2883
22
Christoph KobaldChristoph KobaldHV,DM(C)2782
9
Andrin HunzikerAndrin HunzikerF(C)2170
1
Max WeissMax WeissGK2078
4
Marcel BeifusMarcel BeifusHV(C)2280
8
Noah RuppNoah RuppTV,AM(C)2170
31
Bambasé ContéBambasé ContéAM,F(PT)2173
38
Efe Kaan SihlarogluEfe Kaan SihlarogluDM,TV,AM(C)1965
Frederik RecktenwaldFrederik RecktenwaldHV,DM(P)2165
5
Robin HeusserRobin HeusserDM,TV(C)2680
20
David HeroldDavid HeroldHV(TC),DM,TV(T)2178
Louis WagensommerLouis WagensommerHV(C)1963
26
Benedikt BauerBenedikt BauerHV,DM(PT)2172
27
Ali Eren ErsungurAli Eren ErsungurTV,AM(TC)1965
34
Mateo KritzerMateo KritzerDM,TV(C)1865
19
Louey Ben FarhatLouey Ben FarhatAM(PTC)1865
18
Aki KochAki KochGK2067
36
Rafael Pinto PedrosaRafael Pinto PedrosaHV,DM,TV(P)1770