19
Marin ŠOTIČEK

Full Name: Marin Šotiček

Tên áo: ŠOTIČEK

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Sep 18, 2004)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Basel

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024FC Basel80
Jul 18, 2024FC Basel80
May 28, 2024NK Lokomotiva80
May 23, 2024NK Lokomotiva75
Dec 6, 2023NK Lokomotiva75
Nov 29, 2023NK Lokomotiva68
Jul 28, 2023NK Lokomotiva68
Jun 2, 2023NK Lokomotiva68
Jun 1, 2023NK Lokomotiva68
Feb 15, 2023NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Jarun68

FC Basel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marwin HitzMarwin HitzGK3782
10
Xherdan ShaqiriXherdan ShaqiriAM(PTC),F(PT)3388
34
Taulant XhakaTaulant XhakaHV(P),DM,TV(PC)3480
13
Mirko SalviMirko SalviGK3180
23
Albian AjetiAlbian AjetiF(C)2882
27
Kevin RüeggKevin RüeggHV(P),DM,TV(PC)2682
31
Dominik SchmidDominik SchmidHV(T),DM,TV(TC)2783
8
Romário Baró
FC Porto
TV(C),AM(PC)2582
3
Nicolas VouillozNicolas VouillozHV(C)2382
9
Kevin CarlosKevin CarlosF(C)2380
22
Léo LeroyLéo LeroyDM,TV,AM(C)2582
Silu Metinho
ES Troyes AC
DM,TV,AM(C)2178
11
Bénie TraoréBénie TraoréAM(P),F(PC)2282
26
Adrian Leon BarišićAdrian Leon BarišićHV(C)2383
7
Philip Otele
Al Wahda
AM(PT),F(PTC)2582
17
Joe Mendes
Sporting de Braga
HV,DM,TV,AM(P)2282
14
Bradley FinkBradley FinkF(C)2178
28
Hugo VogelHugo VogelHV,DM,TV(PT)2170
30
Anton KadeAnton KadeAM(PT),F(PTC)2182
29
Moussa CisséMoussa CisséHV,DM,TV(T)2167
19
Marin ŠotičekMarin ŠotičekAM,F(PT)2080
25
Finn van BreemenFinn van BreemenHV,DM(C)2278
21
Gabriel SiguaGabriel SiguaDM,TV,AM(C)1978
32
Jonas AdjeteyJonas AdjeteyHV(C)2180
39
Junior ZéJunior ZéAM,F(PT)1965
37
Leon AvdullahuLeon AvdullahuDM,TV(C)2180
47
Tim PfeifferTim PfeifferGK1965
Jamal CamciJamal CamciAM(PT),F(PTC)1865