30
Anton KADE

Full Name: Anton Kade

Tên áo: KADE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Jan 17, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 72

CLB: FC Basel

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo
Movement
Sút xa
Stamina
Rê bóng

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 26, 2024FC Basel80
May 26, 2024FC Basel78
Dec 2, 2023FC Basel78
Nov 27, 2023FC Basel75
May 20, 2023FC Basel75

FC Basel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marwin HitzMarwin HitzGK3782
10
Xherdan ShaqiriXherdan ShaqiriAM(PTC),F(PT)3388
34
Taulant XhakaTaulant XhakaHV(P),DM,TV(PC)3382
13
Mirko SalviMirko SalviGK3080
7
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3278
23
Albian AjetiAlbian AjetiF(C)2782
27
Kevin RüeggKevin RüeggHV(P),DM,TV(PC)2682
31
Dominik SchmidDominik SchmidHV(T),DM,TV(TC)2683
6
Mohamed DrägerMohamed DrägerHV,DM,TV(P)2882
8
Romário Baró
FC Porto
TV(C),AM(PC)2482
3
Nicolas VouillozNicolas VouillozHV(C)2382
9
Kevin CarlosKevin CarlosF(C)2380
22
Léo LeroyLéo LeroyDM,TV,AM(C)2482
11
Bénie TraoréBénie TraoréAM(P),F(PC)2180
26
Adrian Leon BarišićAdrian Leon BarišićHV(C)2382
17
Joe Mendes
Sporting de Braga
HV,DM,TV,AM(P)2180
14
Bradley FinkBradley FinkF(C)2178
4
Arnau ComasArnau ComasHV(C)2480
28
Hugo VogelHugo VogelHV,DM,TV(PT)2070
30
Anton KadeAnton KadeAM(PT),F(PTC)2080
Emmanuel EssiamEmmanuel EssiamDM,TV,AM(C)2073
29
Moussa CisséMoussa CisséHV,DM,TV(T)2167
19
Marin ŠotičekMarin ŠotičekAM,F(PT)2080
25
Finn van BreemenFinn van BreemenHV,DM(C)2178
21
Gabriel SiguaGabriel SiguaDM,TV,AM(C)1978
32
Jonas AdjeteyJonas AdjeteyHV(C)2075
43
Marvin AkahomenMarvin AkahomenHV(TC)1770
39
Junior ZéJunior ZéAM,F(PT)1865
35
Roméo BeneyRoméo BeneyAM(PT),F(PTC)1975
42
Leon FrokajLeon FrokajTV,AM(C)1967
44
Jamal CamciJamal CamciAM(PT),F(PTC)1865