?
Arnau COMAS

Full Name: Arnau Comas Freixas

Tên áo: COMAS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Apr 11, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: RC Deportivo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2025RC Deportivo80
Jun 2, 2025FC Basel80
Jun 1, 2025FC Basel80
Feb 1, 2025FC Basel đang được đem cho mượn: SD Eibar80
Dec 19, 2022FC Basel80
Dec 14, 2022FC Basel76
Jun 16, 2022FC Basel76
Jun 6, 2022Barcelona76

RC Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergio EscuderoSergio EscuderoHV,DM,TV(T)3580
23
Ximo NavarroXimo NavarroHV(PC),DM(P)3580
25
Hélton LeiteHélton LeiteGK3482
1
Germán ParreñoGermán ParreñoGK3278
14
Cristian HerreraCristian HerreraAM(PT),F(PTC)3480
12
Nuke MfuluNuke MfuluHV(P),DM,TV(C)3182
20
José Ángel JuradoJosé Ángel JuradoDM,TV(C)3380
15
Pablo VázquezPablo VázquezHV,DM(C)3081
2
Denis GenreauDenis GenreauDM,TV,AM(C)2680
9
Iván BarberoIván BarberoF(C)2680
3
Zakaria EddahchouriZakaria EddahchouriF(C)2578
8
Diego VillaresDiego VillaresHV(P),DM,TV,AM(PC)2982
24
Mohamed BouldiniMohamed BouldiniF(C)2982
10
Yeremay HernándezYeremay HernándezAM(PTC),F(PT)2285
6
Álex PetxaÁlex PetxaHV(PC),DM,TV(P)2878
21
Mario SorianoMario SorianoAM(PTC)2382
28
Charlie PatinoCharlie PatinoDM,TV,AM(C)2180
Arnau ComasArnau ComasHV(C)2580
Luismi CruzLuismi CruzAM,F(PTC)2478
5
Dani BarciaDani BarciaHV,DM(C)2278
17
David MellaDavid MellaHV,DM(T),TV,AM(PT)2083
Lucas NoubiLucas NoubiHV(PC)2080
Antonio DavoAntonio DavoAM,F(PTC)3078
Luis ChacónLuis ChacónAM,F(PTC)2573
19
Quique FernándezQuique FernándezDM,TV(C)2173
23
Fabián UrzainFabián UrzainTV(C),AM(PTC)2170
Raúl AlcainaRaúl AlcainaAM(PT),F(PTC)2475
Eric PuertoEric PuertoGK2275
Martin OchoaMartin OchoaF(C)2073
Iano SimãoIano SimãoHV,DM,TV(T)2673
7
Diego GómezDiego GómezAM,F(PT)2076
10
Kevin SánchezKevin SánchezAM(PT),F(PTC)2073
Rubén LópezRubén LópezTV,AM(C)2073