9
Djordje JOVANOVIĆ

Full Name: Đorđe Jovanović

Tên áo: JOVANOVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Feb 15, 1999)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Basel

On Loan at: FK Partizan

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2024FC Basel đang được đem cho mượn: FK Partizan83
Dec 12, 2024FC Basel đang được đem cho mượn: FK Partizan82
Sep 17, 2024FC Basel đang được đem cho mượn: FK Partizan82
Jun 9, 2024FC Basel82
Jun 8, 2024FC Basel82
Jun 6, 2024FC Basel đang được đem cho mượn: FK Partizan82
Aug 21, 2023FC Basel82
Dec 25, 2022Maccabi Tel Aviv82
Dec 19, 2022Maccabi Tel Aviv80
Feb 6, 2022Maccabi Tel Aviv80
Feb 3, 2022Maccabi Tel Aviv80
May 16, 2021FK Cukaricki80
May 11, 2021FK Cukaricki76
Jan 13, 2021FK Cukaricki76
Oct 7, 2020Cádiz CF76

FK Partizan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Bibras NatchoBibras NatchoTV,AM(C)3685
17
Marko ŽivkovićMarko ŽivkovićHV,DM,TV(P)3080
26
Aleksandar FilipovićAleksandar FilipovićHV(PTC)3082
85
Nemanja StevanovićNemanja StevanovićGK3278
23
Nemanja NikolićNemanja NikolićF(C)3280
1
Aleksandar JovanovićAleksandar JovanovićGK3283
29
Ghayas ZahidGhayas ZahidTV(C),AM(PTC)3083
4
Mario JurčevićMario JurčevićHV,DM,TV(T)2979
15
Aldo KaluluAldo KaluluAM(PT),F(PTC)2982
9
Djordje JovanovićDjordje JovanovićF(C)2583
25
Nathan de MedinaNathan de MedinaHV(PC)2780
19
Aleksandar ŠćekićAleksandar ŠćekićDM,TV(C)3378
50
Milan LazarevićMilan LazarevićHV,DM,TV(P)2878
18
Nihad MujakićNihad MujakićHV,DM(C)2682
12
Zlatan SehovićZlatan SehovićHV,DM,TV(T)2477
31
Miloš KrunićMiloš KrunićGK2880
14
Stefan KovačStefan KovačDM,TV(C)2682
16
Leonard OwusuLeonard OwusuDM,TV(C)2780
77
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
20
João GrimaldoJoão GrimaldoAM,F(PT)2182
45
Mateja StjepanovićMateja StjepanovićHV,DM(C)2073
3
Mihajlo IlićMihajlo IlićHV,DM(C)2180
7
Jovan MiloševićJovan MiloševićAM,F(C)1973
24
Vukašin DjurdjevićVukašin DjurdjevićHV(PC)2175
39
Zubairu IbrahimZubairu IbrahimAM(PT),F(PTC)2078
88
Marko KerkezMarko KerkezHV(TC),DM,TV(T)2470
43
Nemanja TrifunovićNemanja TrifunovićAM,F(PT)2076
42
Dusan JovanovićDusan JovanovićF(C)1865
30
Milan RoganovicMilan RoganovicHV(PC),DM(P)1972
27
Pape FuhrerPape FuhrerTV,AM(C)1967
90
Zoran AlilovicZoran AlilovicAM(PTC)1865
78
Mihajlo PetrovicMihajlo PetrovicTV(C),AM(TC)1965
70
Dimitrije JankovicDimitrije JankovicDM,TV(C)1865
Dusan MakevicDusan MakevicDM,TV(C)1765
36
Ognjen UgresićOgnjen UgresićTV,AM,F(C)1865
40
Nikola SimicNikola SimicHV(C)1765