21
Gabriel SIGUA

Full Name: Gabriel Sigua

Tên áo: SIGUA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 19 (Jun 30, 2005)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Basel

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2023FC Basel78
Nov 27, 2023FC Basel70
Jul 28, 2023FC Basel70
Jul 25, 2023FC Basel70
Jun 18, 2023Dinamo Tbilisi70
Mar 22, 2023Dinamo Tbilisi70

FC Basel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Marwin HitzMarwin HitzGK3782
10
Xherdan ShaqiriXherdan ShaqiriAM(PTC),F(PT)3388
34
Taulant XhakaTaulant XhakaHV(P),DM,TV(PC)3380
13
Mirko SalviMirko SalviGK3180
23
Albian AjetiAlbian AjetiF(C)2782
27
Kevin RüeggKevin RüeggHV(P),DM,TV(PC)2682
31
Dominik SchmidDominik SchmidHV(T),DM,TV(TC)2683
8
Romário Baró
FC Porto
TV(C),AM(PC)2582
3
Nicolas VouillozNicolas VouillozHV(C)2382
9
Kevin CarlosKevin CarlosF(C)2380
22
Léo LeroyLéo LeroyDM,TV,AM(C)2582
Silu Metinho
ES Troyes AC
DM,TV,AM(C)2178
11
Bénie TraoréBénie TraoréAM(P),F(PC)2282
26
Adrian Leon BarišićAdrian Leon BarišićHV(C)2383
Philip Otele
Al Wahda
AM(PT),F(PTC)2582
17
Joe Mendes
Sporting de Braga
HV,DM,TV,AM(P)2282
14
Bradley FinkBradley FinkF(C)2178
28
Hugo VogelHugo VogelHV,DM,TV(PT)2170
30
Anton KadeAnton KadeAM(PT),F(PTC)2182
29
Moussa CisséMoussa CisséHV,DM,TV(T)2167
19
Marin ŠotičekMarin ŠotičekAM,F(PT)2080
25
Finn van BreemenFinn van BreemenHV,DM(C)2178
21
Gabriel SiguaGabriel SiguaDM,TV,AM(C)1978
32
Jonas AdjeteyJonas AdjeteyHV(C)2180
39
Junior ZéJunior ZéAM,F(PT)1865
37
Leon AvdullahuLeon AvdullahuDM,TV(C)2080
47
Tim PfeifferTim PfeifferGK1965
Jamal CamciJamal CamciAM(PT),F(PTC)1865