41
Xavi MORENO

Full Name: Xavier Moreno Hernández

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 20 (Nov 5, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: Real Valladolid

Squad Number: 41

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Real Valladolid Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mamadou SyllaMamadou SyllaAM(PT),F(PTC)3184
21
Selim AmallahSelim AmallahTV(C),AM(PTC)2885
19
Amath NdiayeAmath NdiayeAM(PT),F(PTC)2884
Iván AlejoIván AlejoAM,F(PT)3085
5
Javi SánchezJavi SánchezHV(C)2884
20
Stanko JurićStanko JurićDM,TV(C)2883
1
André FerreiraAndré FerreiraGK2983
9
Marcos AndréMarcos AndréF(C)2884
Víctor MeseguerVíctor MeseguerDM,TV,AM(C)2684
11
Raúl MoroRaúl MoroAM,F(TC)2283
Stipe BiukStipe BiukAM,F(PT)2283
14
Juanmi LatasaJuanmi LatasaF(C)2483
28
Iván ChukiIván ChukiAM(PTC),F(PT)2176
Guilherme Fernandes
Real Betis
GK2463
Álvaro AcevesÁlvaro AcevesGK2178
3
David TorresDavid TorresHV(TC)2282
Jorge DelgadoJorge DelgadoF(C)2273
12
Mario MarotoMario MarotoTV,AM(C)2173
39
Adrián ArnuAdrián ArnuF(C)1875
4
Tamás NikitscherTamás NikitscherDM,TV,AM(C)2582
41
Xavi MorenoXavi MorenoHV,DM,TV(T),AM(PT)2075