7
Henrique GIOVANI

Full Name: Giovani Henrique Amorim Da Silva

Tên áo: GIOVANI

Vị trí: TV,AM(P),F(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Jan 1, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Al Sadd SC

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Tốc độ
Sút xa
Marking
Dốc bóng
Stamina
Điều khiển
Flair
Sáng tạo
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Al Sadd SC73
Nov 19, 2024Al Sadd SC73
Feb 16, 2024Al Sadd SC73
Jul 16, 2023Al Sadd SC73
Jun 28, 2023Al Sadd SC73
Mar 5, 2023Palmeiras73
Jul 21, 2022Palmeiras73
Jul 14, 2022Palmeiras70
Jun 23, 2022Palmeiras70
Aug 24, 2021Palmeiras70
Aug 3, 2021Palmeiras70

Al Sadd SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Hasan Al-HaydosHasan Al-HaydosAM(PTC),F(PT)3482
16
Boualem KhoukhiBoualem KhoukhiHV,DM,TV(C)3478
1
Saad Al-SheebSaad Al-SheebGK3477
8
Ali AsadAli AsadAM(PTC),F(PT)3278
2
Pedro MiguelPedro MiguelHV(PC)3477
18
Torres GuilhermeTorres GuilhermeDM,TV(C)3385
29
Romain SaïssRomain SaïssHV,DM(C)3487
3
Ahmed SayyarAhmed SayyarDM,TV(C)3175
70
Musab KhoderMusab KhoderHV(PC),DM,TV(P)3177
Cristo GonzálezCristo GonzálezAM,F(PTC)2785
84
Akram AfifAkram AfifAM,F(PTC)2886
96
Adam OunasAdam OunasAM,F(PTC)2886
17
Rafa MújicaRafa MújicaF(C)2686
33
Leonel ClaudinhoLeonel ClaudinhoTV(C),AM(PTC)2889
6
Paulo OtávioPaulo OtávioHV,DM,TV(T)3085
Youcef AtalYoucef AtalHV,DM,TV(P)2886
4
Mohamed CamaraMohamed CamaraDM,TV(C)2588
7
Henrique GiovaniHenrique GiovaniTV,AM(P),F(PC)2173
22
Meshaal BarshamMeshaal BarshamGK2682
5
Tarek SalmanTarek SalmanHV(PC)2782
14
Mustafa MashaalMustafa MashaalDM,TV,AM(C)2375
23
Hashim AliHashim AliAM(PT),F(PTC)2477
28
Ahmad Mohammed Al-SaeedAhmad Mohammed Al-SaeedHV,DM,TV,AM(T)2170
13
Abdullah Badr Al-YazidiAbdullah Badr Al-YazidiHV,DM,TV,AM(P)2275
7
Mohammed WaadMohammed WaadHV(T),DM,TV(TC)2579
9
Yusuf AbdurisagYusuf AbdurisagAM(PT),F(PTC)2580
81
Abdessamed BounacerAbdessamed BounacerHV(TC)2075
31
Yousef BaliadehYousef BaliadehGK2268
37
Ahmed SuhailAhmed SuhailHV(PC)2578
Nayef HamidNayef HamidAM,F(PT)2067