?
Fabio BLANCO

Full Name: Fabio Blanco Gómez

Tên áo: F. BLANCO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Feb 18, 2004)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: CS Marítimo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2025CS Marítimo73
Jun 25, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B73
Jun 2, 2024Villarreal CF73
Jun 1, 2024Villarreal CF73
Jan 19, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Cultural Leonesa73
Nov 27, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B73
Jul 10, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B73
Jul 2, 2023Villarreal CF73
Jul 1, 2023Villarreal CF73
Jun 21, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B73
Jun 2, 2023Barcelona73
Jun 1, 2023Barcelona73
Oct 31, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73
Jun 23, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73
Jun 16, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic70

CS Marítimo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Carlos DanielCarlos DanielTV(C),AM(PTC)3079
2
Igor JuliãoIgor JuliãoHV,DM,TV(P)3080
Alexandre GuedesAlexandre GuedesF(C)3178
45
Fábio ChinaFábio ChinaHV,DM,TV(T)3278
20
João TavaresJoão TavaresTV,AM(C)2675
18
Vladan DanilovićVladan DanilovićDM,TV(C)2580
14
Pedro EmpisPedro EmpisHV(PT),DM,TV,AM(T)2876
44
Romain CorreiaRomain CorreiaHV(C)2578
24
Rodrigo BorgesRodrigo BorgesHV(C)2676
29
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
Enrique Peña ZaunerEnrique Peña ZaunerAM(PTC),F(PT)2579
98
Ibrahima GuirassyIbrahima GuirassyDM,TV(C)2675
21
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2577
9
Preslav BorukovPreslav BorukovF(C)2477
Fabio BlancoFabio BlancoAM,F(PT)2173
5
Noah MadsenNoah MadsenHV(C)2370
1
Samuel SilvaSamuel SilvaGK2576
88
Rodrigo AndradeRodrigo AndradeDM,TV(C)2370
77
Francisco FrançaFrancisco FrançaDM,TV(C)2370
22
Pedro TeixeiraPedro TeixeiraGK2367
28
André RodriguesAndré RodriguesAM(PTC),F(PT)2777
99
Gonçalo TabuaçoGonçalo TabuaçoGK2477
35
Noah FrançoiseNoah FrançoiseDM,TV,AM(C)2173
Nachon Nsingi
OH Leuven
AM(T),F(TC)2379
79
Martim TavaresMartim TavaresF(C)2175
25
Afonso FreitasAfonso FreitasHV,DM,TV(T)2480
4
Erivaldo AlmeidaErivaldo AlmeidaHV(C)2576
23
Rubén MarquesRubén MarquesAM(PT),F(PTC)2270
Michel Costa
GD Estoril Praia
HV(T),DM,TV(TC)2375
10
Bernardo GomesBernardo GomesTV,AM(C)2070
17
Xiko GomesXiko GomesAM,F(PT)2070
46
Dani BenchiDani BenchiAM,F(PT)2167