?
Kaide GORDON

Full Name: Kaide Gordon

Tên áo: GORDON

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Oct 5, 2004)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Liverpool

On Loan at: Portsmouth

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Liverpool đang được đem cho mượn: Portsmouth73
Jan 14, 2025Liverpool73
Sep 2, 2024Liverpool đang được đem cho mượn: Norwich City73
Jan 3, 2024Liverpool73
Dec 21, 2023Liverpool70
Jan 10, 2022Liverpool70
Jan 5, 2022Liverpool65
Jun 23, 2021Liverpool65
Feb 9, 2021Liverpool65
Jan 28, 2021Derby County65

Portsmouth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Matt RitchieMatt RitchieHV,DM(T),TV,AM(PT)3581
Alexander MilosevicAlexander MilosevicHV,DM(C)3380
7
Marlon PackMarlon PackDM,TV(C)3481
31
Jordan ArcherJordan ArcherGK3177
45
Isaac HaydenIsaac HaydenHV,DM,TV(C)3082
23
Josh MurphyJosh MurphyAM(PTC),F(PT)3080
5
Regan PooleRegan PooleHV(PC),DM,TV(P)2678
9
Colby BishopColby BishopF(C)2880
3
Connor OgilvieConnor OgilvieHV(TC)2979
21
Andre DozzellAndre DozzellDM,TV,AM(C)2580
18
Cohen BramallCohen BramallHV,DM(T)2880
Ben KillipBen KillipGK2976
13
Nicolas SchmidNicolas SchmidGK2879
49
Callum LangCallum LangAM,F(PC)2680
2
Jordan WilliamsJordan WilliamsHV(PTC),DM,TV(PT)2579
6
Conor ShaughnessyConor ShaughnessyHV,DM,TV(C)2880
Adil AouchicheAdil AouchicheTV(C),AM(PTC)2283
35
Rob AtkinsonRob AtkinsonHV(C)2682
22
Zak SwansonZak SwansonHV,DM,TV(P)2477
10
Kusini YengiKusini YengiAM(T),F(TC)2678
Kaide GordonKaide GordonAM(PTC)2073
4
Ryley TowlerRyley TowlerHV(C)2277
15
Christian SaydeeChristian SaydeeF(C)2276
25
Abdoulaye KamaraAbdoulaye KamaraDM,TV(C)2077
24
Terry DevlinTerry DevlinTV(C)2176
29
Harvey BlairHarvey BlairAM,F(PT)2170
19
Jacob FarrellJacob FarrellHV(TC),DM,TV(T)2277
32
Paddy LanePaddy LaneTV(C),AM(PTC)2480
8
Freddie PottsFreddie PottsHV,DM,TV(C)2178
11
Mark O'MahonyMark O'MahonyF(C)2076
Thomas WaddinghamThomas WaddinghamF(C)1976
34
Ibane BowatIbane BowatHV(C)2278
Toby StewardToby StewardGK2063
Hayden MatthewsHayden MatthewsHV(C)2076