11
Bryan REYNA

Full Name: Bryan Roberto Reyna Casaverde

Tên áo: REYNA

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Aug 23, 1998)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Belgrano

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2024Belgrano83
Mar 22, 2024Belgrano83
Mar 14, 2024Belgrano82
Jan 31, 2024Belgrano82
Jan 31, 2024Belgrano82
Oct 11, 2023Alianza Lima82
Oct 6, 2023Alianza Lima73
Dec 27, 2022Alianza Lima73
Feb 4, 2021Academia Cantolao73
Jul 16, 2020RCD Mallorca73
Jun 2, 2020RCD Mallorca73
Jun 1, 2020RCD Mallorca73
Feb 4, 2020RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Las Rozas CF73
Dec 19, 2019RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Barakaldo CF73
Aug 1, 2019RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Barakaldo CF73

Belgrano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Franco JaraFranco JaraF(C)3682
10
Lucas ZelarayánLucas ZelarayánAM,F(PTC)3286
15
Lucas MenossiLucas MenossiDM,TV(C)3283
9
Lucas PasseriniLucas PasseriniF(C)3083
23
Facundo QuignonFacundo QuignonDM,TV(C)3184
Fausto GrilloFausto GrilloHV(TC)3181
8
Gabriel CompagnucciGabriel CompagnucciHV(PC),DM,TV,AM(P)3378
22
Nicolás FernándezNicolás FernándezF(C)2886
1
Ignacio ChiccoIgnacio ChiccoGK2882
11
Bryan ReynaBryan ReynaAM,F(PTC)2683
Mariano MiñoMariano MiñoTV(TC),AM(C)3076
2
Aníbal LeguizamónAníbal LeguizamónHV(C)3380
Alex IbacacheAlex IbacacheHV,DM,TV(T)2680
Matías MarínMatías MarínTV(C),AM(PTC)2580
24
Francisco González MetilliFrancisco González MetilliTV(C),AM(PTC)2784
Lautaro PastránLautaro PastránAM(PTC),F(PT)2278
13
Nicolás MerianoNicolás MerianoHV(TC)2480
12
Ulises SánchezUlises SánchezAM,F(PT)2683
Ignacio TapiaIgnacio TapiaAM(PTC)2067
35
Francisco FacelloFrancisco FacelloHV,DM(P)2270
Elías CalderónElías CalderónHV(C)2373
26
Facundo LencioniFacundo LencioniAM(PTC),F(PT)2378
33
Tobias OstchegaTobias OstchegaHV,DM,TV(T)2675
42
Jeremías LuccoJeremías LuccoTV,AM(C)1970
53
Juan VelázquezJuan VelázquezAM,F(PT)2073
52
Máximo OsesMáximo OsesAM(PT),F(PTC)1970
34
Gerónimo HerediaGerónimo HerediaDM,TV(C)1976
28
Matías DanieleMatías DanieleGK2170
39
Lucas ArgayoLucas ArgayoGK2170
37
Mariano TroiloMariano TroiloHV(C)2180
51
Ramiro HernandesRamiro HernandesTV(C),AM(PTC)2070
48
Lucas BustosLucas BustosTV(C),AM(PTC)1970