19
Javier MARTÓN

Full Name: Javier Martón Ansó

Tên áo: JAVI MARTÓN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 6, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Athletic Club

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Athletic Club78
Jul 12, 2024Athletic Club78
Jul 5, 2024Athletic Club77
Jun 2, 2024Athletic Club77
Jun 1, 2024Athletic Club77
Sep 4, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: CD Mirandés77
Jul 19, 2023Athletic Club77
Jul 14, 2023Athletic Club72
Jul 13, 2023Athletic Club72
Jul 3, 2023Real Sociedad72
Jun 2, 2023Real Sociedad72
Jun 1, 2023Real Sociedad72
Jul 18, 2022Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B72
Jun 30, 2022Real Sociedad72

Athletic Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Yuri BerchicheYuri BerchicheHV,DM,TV(T)3488
18
Óscar de MarcosÓscar de MarcosHV,DM,TV(P)3589
16
Iñigo Ruiz de GalarretaIñigo Ruiz de GalarretaTV,AM(C)3188
15
Iñigo LekueIñigo LekueHV,DM,TV(PT)3188
9
Iñaki WilliamsIñaki WilliamsAM(PT),F(PTC)3090
6
Mikel VesgaMikel VesgaDM,TV(C)3188
7
Álex BerenguerÁlex BerenguerAM,F(PT)2988
5
Yeray ÁlvarezYeray ÁlvarezHV(C)3088
1
Unai SimónUnai SimónGK2791
14
Unai Núñez
Celta Vigo
HV(C)2888
12
Gorka GuruzetaGorka GuruzetaF(C)2889
2
Andoni GorosabelAndoni GorosabelHV,DM,TV(P)2888
8
Oihan SancetOihan SancetTV,AM(C)2490
3
Dani VivianDani VivianHV(C)2590
10
Nico WilliamsNico WilliamsAM,F(PT)2292
22
Nico SerranoNico SerranoAM,F(PT)2182
13
Julen AgirrezabalaJulen AgirrezabalaGK2485
19
Javier MartónJavier MartónF(C)2578
24
Beñat PradosBeñat PradosDM,TV(C)2388
Álex PadillaÁlex PadillaGK2178
4
Aitor ParedesAitor ParedesHV(C)2489
11
Álvaro DjalóÁlvaro DjalóAM(PT),F(PTC)2586
20
Unai GómezUnai GómezTV(C),AM(PTC)2185
32
Adama BoiroAdama BoiroHV,DM,TV,AM(T)2280
23
Mikel JauregizarMikel JauregizarTV,AM(C)2183