?
Puma RODRÍGUEZ

Full Name: José Luis Rodríguez Francis

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Jun 19, 1998)

Quốc gia: Panama

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Crvena Zvezda

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Crvena Zvezda83
Jan 1, 2025Crvena Zvezda83
Sep 16, 2024Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: FC Juárez83
Aug 3, 2024Crvena Zvezda83
Jul 30, 2024Crvena Zvezda80
Jun 22, 2024Crvena Zvezda80
Jun 21, 2024Crvena Zvezda80
Mar 11, 2023FC Famalicão80
Jan 10, 2023FC Famalicão80
Sep 7, 2022FC Famalicão80
Aug 19, 2022FC Famalicão80
Jun 14, 2022Deportivo Alavés80
Jan 26, 2022Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: Real Sporting80
Jan 19, 2022Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: Real Sporting77
Aug 2, 2021Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: Real Sporting77

Crvena Zvezda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Milan RodićMilan RodićHV(TC),DM,TV(T)3384
10
Aleksandar KataiAleksandar KataiAM(PTC)3385
5
Uroš SpajićUroš SpajićHV(C)3184
6
Rade KrunićRade KrunićDM,TV,AM(C)3187
4
Mirko IvanićMirko IvanićTV(C),AM(PTC)3185
8
Guélor KangaGuélor KangaTV,AM(C)3486
49
Nemanja RadonjićNemanja RadonjićAM,F(PTC)2885
22
Dálcio GomesDálcio GomesTV(C),AM(PTC)2882
14
Peter OlayinkaPeter OlayinkaAM(PT),F(PTC)2985
Puma RodríguezPuma RodríguezAM,F(PT)2683
21
Timi ElšnikTimi ElšnikTV,AM(C)2683
9
Cherif NdiayeCherif NdiayeF(C)2984
32
Luka IlićLuka IlićTV,AM(C)2582
17
Bruno DuarteBruno DuarteF(C)2884
15
Katompa Mvumpa Silas
VfB Stuttgart
TV,AM(PT),F(PTC)2687
27
Felicio MilsonFelicio MilsonAM,F(PT)2581
18
Omri GlazerOmri GlazerGK2885
73
Egor PrutsevEgor PrutsevAM(PTC)2277
33
Vanja Drkusić
Zenit Saint Petersburg
HV(C)2584
66
Young-Woo SeolYoung-Woo SeolHV,DM,TV(PT)2684
24
Nasser DjigaNasser DjigaHV(C)2284
Vuk BogdanovićVuk BogdanovićHV(C)2270
25
Stefan LekovićStefan LekovićHV(C)2176
31
Uros SremčevićUros SremčevićF(C)1873
7
Jovan SljivicJovan SljivicTV(C),AM(PTC)1976
Jovan MiladinovićJovan MiladinovićGK1865
91
Lazar JovanovićLazar JovanovićAM,F(PTC)1872
55
Andrija MaksimovićAndrija MaksimovićTV(C),AM(PC)1778
Aleksa VasilićAleksa VasilićAM(PTC)1765
44
Veljko MilosavljevicVeljko MilosavljevicHV,DM(C)1766
9
Ognjen TeofilovicOgnjen TeofilovicF(C)1865
David DjurićDavid DjurićHV,DM,TV(T)1867
15
Viktor StojanovicViktor StojanovicHV(C)1765
70
Ognjen MimovićOgnjen MimovićHV,DM,TV(P)2080
77
Ivan GutešaIvan GutešaGK2275
28
Vuk DraskicVuk DraskicGK1772
71
Adem AvdićAdem AvdićHV,DM,TV,AM(T)1765
7
Djordje RankovićDjordje RankovićAM(PTC),F(PT)1765
Moustapha FallMoustapha FallHV(PC)1965
Vasilije KostovVasilije KostovTV,AM(C)1665