77
Melih IBRAHIMOGLU

Full Name: Melih İbrahimoğlu

Tên áo: IBRAHIMOGLU

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jul 17, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Konyaspor

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Konyaspor78
Jan 29, 2025Konyaspor76
Aug 19, 2024Konyaspor76
Aug 13, 2024Konyaspor73
Jan 6, 2024KF Egnatia73
Jun 2, 2023Heracles Almelo73
Jun 1, 2023Heracles Almelo73
Jan 13, 2023Heracles Almelo đang được đem cho mượn: FC Admira73
Jan 24, 2022Heracles Almelo73
Feb 1, 2021Heracles Almelo73

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3382
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3280
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3583
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3183
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3180
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2680
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2582
10
Ufuk AkyolUfuk AkyolHV,DM,TV(C)2780
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2882
14
Metehan MertMetehan MertHV(PC)2577
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2478
Emrehan GedikliEmrehan GedikliAM,F(PTC)2175
Ahmet KarademirAhmet KarademirAM,F(PT)2065
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2076
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2778
42
Morten BjorloMorten BjorloTV,AM(C)2977
99
Bahadir GüngördüBahadir GüngördüGK2980
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2273
24
Mehmet Ali BuyuksayarMehmet Ali BuyuksayarAM,F(PT)2076
25
Bouly Junior SambouBouly Junior SambouF(C)2680
44
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK2075
6
Cagdas SendurCagdas SendurDM,TV,AM(C)2065
27
Ata Berk KarababaAta Berk KarababaAM(PT),F(PTC)2065
19
Nafican YardimciNafican YardimciHV,DM,TV(T)2473
18
Hüseyin Mert UyanikerHüseyin Mert UyanikerDM,TV(C)2465
50
Adem Eren KabakAdem Eren KabakHV,DM,TV(C)2473
19
Kaan AkyaziKaan AkyaziAM(PTC),F(PT)1965
45
Mert KorkmazMert KorkmazHV(TC)2365
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2882
13
Egemen AydinEgemen AydinGK1765
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865
Rıdvan DönmezRıdvan DönmezHV,DM,TV(T)2267
17
Abdurrahman ÜresinAbdurrahman ÜresinHV,DM,TV(P),AM(PT)2168
43
Ahmet DaşAhmet DaşGK2465