5
Ugurcan YAZGILI

Full Name: Uğurcan Yazğılı

Tên áo: UĞURCAN

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Apr 9, 1999)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Konyaspor

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Konyaspor82
Aug 13, 2024Konyaspor80
Jan 31, 2024Konyaspor80
Aug 12, 2023Konyaspor80
Aug 8, 2023Konyaspor78
Jan 18, 2023Konyaspor78
Jan 12, 2023Konyaspor76
Mar 22, 2022Konyaspor76
Mar 14, 2022Konyaspor74
Jan 31, 2022Konyaspor74
May 10, 2021Adanaspor74
Sep 28, 2020Adanaspor74
Sep 9, 2020Adanaspor73
Feb 6, 2019Kasimpaşa SK73

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3382
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3280
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3583
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3183
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3180
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2680
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2582
10
Ufuk AkyolUfuk AkyolHV,DM,TV(C)2780
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2882
14
Metehan MertMetehan MertHV(PC)2577
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2478
Emrehan GedikliEmrehan GedikliAM,F(PTC)2175
Ahmet KarademirAhmet KarademirAM,F(PT)2165
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2076
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2778
42
Morten BjorloMorten BjorloTV,AM(C)2977
99
Bahadir GüngördüBahadir GüngördüGK2980
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2273
24
Mehmet Ali BuyuksayarMehmet Ali BuyuksayarAM,F(PT)2076
25
Bouly Junior SambouBouly Junior SambouF(C)2680
44
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK2075
6
Cagdas SendurCagdas SendurDM,TV,AM(C)2065
27
Ata Berk KarababaAta Berk KarababaAM(PT),F(PTC)2065
19
Nafican YardimciNafican YardimciHV,DM,TV(T)2473
18
Hüseyin Mert UyanikerHüseyin Mert UyanikerDM,TV(C)2465
50
Adem Eren KabakAdem Eren KabakHV,DM,TV(C)2473
19
Kaan AkyaziKaan AkyaziAM(PTC),F(PT)1965
45
Mert KorkmazMert KorkmazHV(TC)2365
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2882
13
Egemen AydinEgemen AydinGK1765
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865
Rıdvan DönmezRıdvan DönmezHV,DM,TV(T)2267
17
Abdurrahman ÜresinAbdurrahman ÜresinHV,DM,TV(P),AM(PT)2168
43
Ahmet DaşAhmet DaşGK2465