7
Tunahan TASCI

Full Name: Muhammet Tunahan Taşçı

Tên áo: TAŞÇI

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Apr 29, 2002)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Konyaspor

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024Konyaspor73
Aug 13, 2024Konyaspor70
Jul 10, 2024Konyaspor70
May 21, 2024Fortuna Sittard70
Nov 27, 2023Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: MVV Maastricht70
Nov 21, 2023Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: MVV Maastricht65
Sep 12, 2023Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: MVV Maastricht65

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3382
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3280
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3483
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3184
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3182
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2678
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2582
19
Ufuk AkyolUfuk AkyolHV,DM,TV(C)2780
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2880
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2476
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2076
21
Niko RakNiko RakDM,TV(C)2177
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2778
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2273
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK1975
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2880
99
Egemen AydinEgemen AydinGK1765
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865