13
Egemen AYDIN

Full Name: Egemen Aydın

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (May 12, 2007)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Konyaspor

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3482
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3380
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3583
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3183
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3180
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2780
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2682
Ufuk AkyolUfuk AkyolHV,DM,TV(C)2780
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2982
Metehan MertMetehan MertHV(PC)2677
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2478
Emrehan GedikliEmrehan GedikliAM,F(PTC)2275
Ahmet KarademirAhmet KarademirAM,F(PT)2165
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2176
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2878
42
Morten BjorloMorten BjorloTV,AM(C)2977
Bahadir GüngördüBahadir GüngördüGK2980
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2373
Mehmet Ali BuyuksayarMehmet Ali BuyuksayarAM,F(PT)2176
Bouly Junior SambouBouly Junior SambouF(C)2680
44
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK2075
Cagdas SendurCagdas SendurDM,TV,AM(C)2065
Ata Berk KarababaAta Berk KarababaAM(PT),F(PTC)2065
Nafican YardimciNafican YardimciHV,DM,TV(T)2473
Hüseyin Mert UyanikerHüseyin Mert UyanikerDM,TV(C)2565
Adem Eren KabakAdem Eren KabakHV,DM,TV(C)2473
Semih KocatürkSemih KocatürkDM,TV(C)1967
19
Kaan AkyaziKaan AkyaziAM(PTC),F(PT)1965
Mert KorkmazMert KorkmazHV(TC)2365
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2882
13
Egemen AydinEgemen AydinGK1865
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865
Rıdvan DönmezRıdvan DönmezHV,DM,TV(T)2267
17
Abdurrahman ÜresinAbdurrahman ÜresinHV,DM,TV(P),AM(PT)2168
43
Ahmet DaşAhmet DaşGK2565