?
Rıdvan DÖNMEZ

Full Name: Rıdvan Dönmez

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Feb 18, 2003)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Konyaspor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3382
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3280
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3483
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3183
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3180
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2680
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2582
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2882
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2478
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2076
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2778
42
Morten BjorloMorten BjorloTV,AM(C)2977
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2273
44
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK1975
19
Kaan AkyaziKaan AkyaziAM(PTC),F(PT)1965
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2882
13
Egemen AydinEgemen AydinGK1765
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865
Rıdvan DönmezRıdvan DönmezHV,DM,TV(T)2267
17
Abdurrahman ÜresinAbdurrahman ÜresinHV,DM,TV(P),AM(PT)2168
43
Ahmet DaşAhmet DaşGK2465