Huấn luyện viên: Rodrigo Venegas
Biệt danh: Albiverdes
Tên thu gọn: O. Petrolero
Tên viết tắt: ORI
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Tahuichi Aguilera (38,000)
Giải đấu: Liga de Fútbol Profesional Boliviano
Địa điểm: Santa Cruz de la Sierra
Quốc gia: Bolivia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Luis Gutiérrez | HV(TC) | 40 | 78 | ||
2 | Edemir Rodríguez | HV(C) | 38 | 78 | ||
0 | Diego Bejarano | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 80 | ||
3 | César García | HV(C) | 31 | 76 | ||
19 | Jorge Flores | HV,DM,TV(T) | 30 | 79 | ||
12 | Rubén Cordano | GK | 26 | 79 | ||
20 | John García | AM(PTC) | 24 | 78 | ||
21 | Héctor Sánchez | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
33 | Diego Barreto | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
0 | Daniel Rojas | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
15 | Franz Gonzáles | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Kevin Salvatierra | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
18 | Alaín de Guzmán | AM,F(TC) | 22 | 67 | ||
19 | Erwin Sánchez | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
27 | Sebastián Álvarez | HV(C) | 23 | 76 | ||
14 | Juan Mercado | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
3 | Wilfredo Soleto | HV(PTC) | 28 | 75 | ||
5 | Carlos Añez | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 78 | ||
14 | Luis Vargas | TV(C) | 29 | 78 | ||
1 | Alejandro Torrez | GK | 26 | 65 | ||
31 | Esnáider Cabezas | HV(C) | 25 | 73 | ||
22 | Diego Valdivia | GK | 23 | 73 | ||
5 | Sebastián Reyes | HV(TC) | 27 | 76 | ||
28 | Diego Cabrera | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Carlos Ventura | AM(P),F(PC) | 28 | 73 | ||
7 | Cristhian Árabe | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
16 | Ricardo Sandoval | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
20 | Rodrigo Saucedo | HV(PC) | 25 | 75 | ||
26 | Adrián Sandoval | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | ||
29 | Alejandro Ampuero | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
0 | José Berdecio | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 75 | ||
31 | Anthony Saavedra | HV(PTC) | 19 | 60 | ||
32 | Ayrton Paz | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
33 | Ricardo Menacho | TV(TC) | 21 | 63 | ||
36 | Javier Vargas | TV,AM(T) | 22 | 70 | ||
38 | Samuel Sandoval | TV(C) | 21 | 60 | ||
36 | Roberto Diez | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga de Fútbol Profesional Boliviano | 3 |
Cup History | Titles | |
Copa Bolivia | 10 |
Cup History | ||
Copa Bolivia | 2002 | |
Copa Bolivia | 1999 | |
Copa Bolivia | 1997 | |
Copa Bolivia | 1995 | |
Copa Bolivia | 1994 | |
Copa Bolivia | 1993 | |
Copa Bolivia | 1992 | |
Copa Bolivia | 1988 | |
Copa Bolivia | 1986 | |
Copa Bolivia | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
CS Blooming | |
Royal Pari |