Full Name: Bruno Roberto Pereira Da Silva
Tên áo: BRUNINHO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 24 (Apr 27, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: Atlético Mineiro
On Loan at: Karpaty Lviv
Squad Number: 37
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2024 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Karpaty Lviv | 78 |
Aug 9, 2024 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Boavista FC | 78 |
Aug 2, 2024 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Boavista FC | 78 |
Jul 5, 2024 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Boavista FC | 78 |
Feb 20, 2024 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Ceará SC | 78 |
Jan 13, 2024 | Atlético Mineiro | 78 |
Jan 12, 2024 | Atlético Mineiro | 78 |
Jan 10, 2024 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Ceará SC | 78 |
Jan 2, 2024 | Atlético Mineiro | 78 |
Jan 1, 2024 | Atlético Mineiro | 78 |
Oct 20, 2023 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Guarani FC | 78 |
Oct 13, 2023 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Guarani FC | 75 |
Feb 3, 2023 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Guarani FC | 75 |
Jan 13, 2023 | Atlético Mineiro | 75 |
Jan 12, 2023 | Atlético Mineiro | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Oleksandr Ilyushchenkov | GK | 34 | 73 | ||
8 | Ambrosiy Chachua | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
11 | Denys Miroshnichenko | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 82 | ||
28 | Pavlo Polegenko | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
17 | Orest Kuzyk | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
3 | Volodymyr Adamyuk | HV(PC) | 33 | 82 | ||
44 | Taras Sakiv | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
37 | Roberto Bruninho | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
4 | Vladislav Baboglo | HV(C) | 26 | 80 | ||
5 | Tymur Stetskov | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
71 | Maksym Chekh | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
20 | Oleg Ocheretko | AM(PTC) | 21 | 78 | ||
23 | Pablo Álvarez | DM,TV(C) | 27 | 79 | ||
18 | Vladyslav Klymenko | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
77 | Oleksiy Sych | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 80 | ||
35 | Oleksandr Kemkin | GK | 22 | 75 | ||
22 | Bohdan Veklyak | HV(C) | 25 | 73 | ||
43 | Stênio Zanetti | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
10 | Igor Neves | F(C) | 25 | 76 | ||
1 | Yakiv Kinareykin | GK | 21 | 75 | ||
7 | Yevgen Pidlepenets | AM(PT) | 26 | 77 | ||
14 | Ilya Kvasnytsya | AM,F(PT) | 21 | 82 | ||
47 | Jean Pedroso | HV(C) | 21 | 77 | ||
5 | Andriy Buleza | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
95 | Igor Krasnopir | AM(P),F(PC) | 22 | 80 | ||
21 | Patricio Tanda | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
71 | Oleg Fedor | TV,AM(TC) | 20 | 76 | ||
26 | Yan Kostenko | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
33 | Artur Shakh | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
38 | Oleksandr Fetko | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
41 | Nazar Domchak | GK | 17 | 63 | ||
39 | Vitaliy Katrych | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 |