Huấn luyện viên: Rolf Landerl
Biệt danh: Sudstadter. Bostaniker.
Tên thu gọn: A Mödling
Tên viết tắt: ADM
Năm thành lập: 1905
Sân vận động: Südstadt Stadion (12,000)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: Mödling
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | Georg Teigl | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 78 | ||
8 | Stephan Zwierschitz | HV,DM(PT) | 33 | 80 | ||
5 | Thomas Ebner | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
20 | Martin Rasner | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
4 | Patrick Puchegger | HV(TC) | 28 | 77 | ||
0 | George Davies | AM,F(PT) | 27 | 79 | ||
6 | Lukas Malicsek | HV,DM(C) | 24 | 77 | ||
9 | Patrick Schmidt | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Albin Gashi | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
1 | Christoph Haas | GK | 27 | 72 | ||
19 | Wilhelm Vorsager | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
17 | Aleksandar Kostić | TV,AM(PT) | 28 | 76 | ||
22 | Filip Ristanic | F(C) | 20 | 70 | ||
0 | Anouar el Moukhantir | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
14 | Mamina Badji | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
15 | Martin Krienzer | F(C) | 24 | 73 | ||
23 | Belmin Jenciragic | GK | 24 | 73 | ||
33 | TV(C),AM(TC) | 19 | 67 | |||
18 | Jakob Schöller | HV(C) | 18 | 67 | ||
97 | GK | 20 | 65 | |||
31 | David Puczka | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
0 | Reinhard Young | F(C) | 22 | 73 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erste Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
ÖFB-Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
SKN St.Pölten | |
SC Wiener Neustadt |