9
Danijel ALEKSIĆ

Full Name: Danijel Aleksić

Tên áo: ALEKSIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Apr 30, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Konyaspor

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024Konyaspor82
Aug 8, 2024Konyaspor83
Aug 8, 2024Konyaspor83
Jan 25, 2024Istanbul Başakşehir83
Jan 18, 2024Istanbul Başakşehir84
Sep 26, 2019Istanbul Başakşehir84
Jul 9, 2019Al Ahli SFC84
Feb 15, 2019Yeni Malatyaspor84
Feb 7, 2019Yeni Malatyaspor83
Jun 13, 2018Yeni Malatyaspor83
Oct 16, 2016FC St. Gallen83
Oct 11, 2016FC St. Gallen82
Apr 21, 2015FC St. Gallen82
Apr 16, 2015FC St. Gallen83
Feb 18, 2015FC St. Gallen83

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3382
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3280
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3483
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3184
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3182
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2678
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2582
19
Ufuk AkyolUfuk AkyolHV,DM,TV(C)2780
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2880
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2476
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2076
21
Niko RakNiko RakDM,TV(C)2177
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2778
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2273
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK1975
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2880
99
Egemen AydinEgemen AydinGK1765
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865