20
Riechedly BAZOER

Full Name: Riechedly Bazoer

Tên áo: BAZOER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Oct 12, 1996)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: Konyaspor

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Konyaspor85
May 20, 2024AZ Alkmaar85
Nov 17, 2023AZ Alkmaar85
May 25, 2023AZ Alkmaar85
May 19, 2023AZ Alkmaar86
Sep 28, 2022AZ Alkmaar86
Aug 1, 2022AZ Alkmaar86
Jul 5, 2022Vitesse86
Jun 18, 2022Vitesse86
Apr 19, 2022Vitesse86
Jul 3, 2021Vitesse86
Jun 24, 2021Vitesse85
Jun 21, 2021Vitesse85
Oct 22, 2020Vitesse85
Mar 24, 2020Vitesse85

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3382
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3280
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3483
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3184
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3182
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2678
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2582
19
Ufuk AkyolUfuk AkyolHV,DM,TV(C)2780
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2880
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2476
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2076
21
Niko RakNiko RakDM,TV(C)2177
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2778
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2273
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK1975
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2880
99
Egemen AydinEgemen AydinGK1765
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865