Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Egnatia
Tên viết tắt: EGN
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Egnatia Arena (4,000)
Giải đấu: Kategoria Superiore
Địa điểm: Rrogozhinë
Quốc gia: Albania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Renato Malota | HV(C) | 35 | 77 | |
7 | ![]() | Fernando Medeiros | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
19 | ![]() | Arbenit Xhemajli | HV,DM(C) | 26 | 78 | |
82 | ![]() | Redi Kasa | TV(C),AM,F(PC) | 23 | 73 | |
17 | ![]() | Arbin Zejnullai | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | |
11 | ![]() | Soumaila Bakayoko | F(C) | 23 | 73 | |
4 | ![]() | Zamiq Aliyev | HV(TC) | 23 | 76 | |
9 | ![]() | Saliou Guindo | F(C) | 28 | 76 | |
70 | ![]() | Regi Lushkja | TV,AM(C) | 28 | 75 | |
36 | ![]() | Serxho Ujka | DM,TV,AM(C) | 26 | 77 | |
3 | ![]() | François Dulysse | HV(C) | 25 | 75 | |
28 | ![]() | Eljon Sota | HV(PC) | 26 | 77 | |
22 | ![]() | Yazan Madani | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | |
44 | ![]() | Abdurraman Fangaj | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |