Huấn luyện viên: Shpëtim Duro
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Egnatia
Tên viết tắt: EGN
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Egnatia Arena (4,000)
Giải đấu: Kategoria Superiore
Địa điểm: Rrogozhinë
Quốc gia: Albania
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jurgen Goxha | HV(TC) | 31 | 76 | ||
13 | Renato Malota | HV(C) | 35 | 77 | ||
28 | Dzon Delarge | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | ||
0 | Frédéric Veseli | HV(PC) | 32 | 80 | ||
29 | Emiljano Musta | DM,AM(C) | 32 | 75 | ||
26 | Hysen Memolla | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
0 | Fernando Medeiros | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
70 | Sebastjan Spahiu | TV(C) | 25 | 74 | ||
19 | Arbenit Xhemajli | HV,DM(C) | 26 | 78 | ||
82 | Redi Kasa | TV(C),AM,F(PC) | 23 | 73 | ||
7 | Youba Dramé | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Sodiq Atanda | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
23 | Arbin Zejnullai | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
28 | Alessandro Ahmetaj | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
17 | Soumaila Bakayoko | F(C) | 23 | 70 | ||
0 | Rezart Rama | HV(PC) | 23 | 77 | ||
55 | Zamiq Aliyev | HV(TC) | 23 | 72 | ||
0 | Serxho Ujka | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
3 | François Dulysse | HV(C) | 25 | 70 | ||
20 | Mohamed Lemine Hawbott | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
22 | Yazan Madani | HV,DM,TV(T) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |