26
Emmanuel BOATENG

Full Name: Emmanuel Boateng

Tên áo: BOATENG

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jun 17, 1997)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 68

CLB: Konyaspor

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2024Konyaspor78
Jan 16, 2024Konyaspor78
May 31, 2023IF Elfsborg78
May 24, 2023IF Elfsborg76

Konyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Danijel AleksićDanijel AleksićTV(C),AM(PTC)3382
27
Jakub SlowikJakub SlowikGK3381
24
Nikola BoranijaševićNikola BoranijaševićHV,DM,TV(P)3280
12
Guilherme SityaGuilherme SityaHV,DM,TV(T)3583
10
Yusuf ErdoğanYusuf ErdoğanHV,DM,TV(T),AM(PT)3282
22
Umut NayirUmut NayirF(C)3183
15
Josip ĆalušićJosip ĆalušićHV(TC)3180
16
Marko JevtovićMarko JevtovićHV,DM,TV(C)3182
20
Riechedly BazoerRiechedly BazoerHV,DM,TV(C)2885
3
Yasir SubasiYasir SubasiHV,DM,TV(T)2976
35
Ogulcan ÜlgünOgulcan ÜlgünDM,TV(C)2680
33
Filip DamjanovićFilip DamjanovićHV(C)2682
28
Hamidou KeytaHamidou KeytaAM(PT),F(PTC)3080
5
Ugurcan YazgiliUgurcan YazgiliHV(PC),DM(C)2682
11
Louka PripLouka PripAM(PTC),F(PT)2782
99
Blaz KramerBlaz KramerAM(PT),F(PTC)2882
18
Alassane NdaoAlassane NdaoAM(PTC)2882
4
Adil DemirbagAdil DemirbagHV,DM(C)2783
77
Melih IbrahimogluMelih IbrahimogluTV,AM(C)2478
91
Melih BostanMelih BostanF(C)2176
26
Emmanuel BoatengEmmanuel BoatengDM,TV,AM(C)2778
42
Morten BjorloMorten BjorloTV,AM(C)2977
7
Tunahan TasciTunahan TasciAM,F(PT)2273
44
Mehmet GüneşMehmet GüneşAM,F(C)1865
1
Deniz ErtasDeniz ErtasGK2075
19
Kaan AkyaziKaan AkyaziAM(PTC),F(PT)1965
8
Henrique PedrinhoHenrique PedrinhoAM(PTC),F(PT)2882
13
Egemen AydinEgemen AydinGK1765
37
Utku ErişUtku ErişHV(C)1865
Rıdvan DönmezRıdvan DönmezHV,DM,TV(T)2267
17
Abdurrahman ÜresinAbdurrahman ÜresinHV,DM,TV(P),AM(PT)2168
43
Ahmet DaşAhmet DaşGK2565