9
Diogo ALMEIDA

Full Name: Diogo Rafael Dos Santos Almeida

Tên áo: D.ALMEIDA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Sep 8, 2000)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Académico de Viseu

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024Académico de Viseu77
Feb 15, 2024CD Mafra77
Feb 9, 2024CD Mafra76
Jul 19, 2022CD Mafra76
Jul 11, 2022CD Mafra75
Jun 21, 2022Sporting Covilhã75
Jun 19, 2022CD Mafra75
Aug 23, 2021Sporting Covilhã75
Mar 16, 2020SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Mar 9, 2020SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75

Académico de Viseu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Mota PaulinhoMota PaulinhoHV,DM,TV(P)3380
30
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3482
7
Yuri AraújoYuri AraújoTV,AM(PT)2876
4
André AlmeidaAndré AlmeidaHV(C)2977
18
Cihan KahramanCihan KahramanTV(C),AM(PC)2673
33
André ClovisAndré ClovisF(C)2782
17
Nils MortimerNils MortimerAM,F(PTC)2375
55
Henrique GomesHenrique GomesHV,DM,TV(T)2975
16
Sori ManéSori ManéHV,DM(C)2877
9
Diogo AlmeidaDiogo AlmeidaAM(PT),F(PTC)2477
75
Domen GrilDomen GrilGK2378
34
Alan MarinelliAlan MarinelliAM(PT),F(PTC)2578
11
Gautier OttGautier OttHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
10
Famana QuizeraFamana QuizeraAM(PTC)2277
28
Miguel BandarraMiguel BandarraHV,DM,TV(P),AM(PT)2976
14
Soufiane MesseguemSoufiane MesseguemTV,AM(C)2478
25
Mohamed AidaraMohamed AidaraHV(C)2878
2
Nikolaos MichelisNikolaos MichelisHV(C)2477
12
Federico GomesFederico GomesGK2170
24
Nigel Thomas
Viborg FF
AM(PT),F(PTC)2476
66
Igor MilioransaIgor MilioransaHV(TC),DM,TV(T)2877
3
João PintoJoão PintoHV(C)2477
8
Samba KonéSamba KonéTV,AM(C)2375
Kauã ViníciusKauã ViníciusHV(C)2167
23
Issoufi MaïgaIssoufi MaïgaAM(PT),F(PTC)2374
88
Junior MarquinhoJunior MarquinhoAM(PTC)2275
58
Matheus SampaioMatheus SampaioGK2068
82
Rafael PaulinoRafael PaulinoDM,TV,AM(C)2065
78
Simão SilvaSimão SilvaAM(PTC)1970
56
Artur MkhitaryanArtur MkhitaryanHV,DM,TV(P),AM(PTC)1963
47
Lorougnon GohiLorougnon GohiAM(PT),F(PTC)2067