33
André CLOVIS

Full Name: André Clóvis Silva Filho

Tên áo: ANDRÉ CLOVIS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Nov 21, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Académico de Viseu

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2024Académico de Viseu82
Aug 4, 2023Académico de Viseu82
Jul 28, 2023Académico de Viseu80
Apr 18, 2023Académico de Viseu80
Apr 11, 2023Académico de Viseu77
Jan 10, 2023Académico de Viseu77
Oct 21, 2022GD Estoril Praia đang được đem cho mượn: Académico de Viseu77
Jan 19, 2022GD Estoril Praia77
Jan 14, 2022GD Estoril Praia76
Jul 10, 2021GD Estoril Praia76
Dec 8, 2020GD Estoril Praia72
Sep 7, 2020GD Estoril Praia72
Jun 30, 2020SC Internacional72
Feb 20, 2019Leixões SC72
Jan 25, 2019Leixões SC70

Académico de Viseu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Mota PaulinhoMota PaulinhoHV,DM,TV(P)3380
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3382
7
Yuri AraújoYuri AraújoTV,AM(PT)2876
4
André AlmeidaAndré AlmeidaHV(C)2978
18
Cihan KahramanCihan KahramanTV(C),AM(PC)2673
33
André ClovisAndré ClovisF(C)2782
17
Nils MortimerNils MortimerAM,F(PTC)2375
55
Henrique GomesHenrique GomesHV,DM,TV(T)2975
16
Sori ManéSori ManéHV,DM(C)2877
9
Diogo AlmeidaDiogo AlmeidaAM(PT),F(PTC)2477
75
Domen GrilDomen GrilGK2378
34
Alan MarinelliAlan MarinelliAM(PT),F(PTC)2580
11
Gautier OttGautier OttHV,DM,TV(T),AM(PT)2377
10
Famana QuizeraFamana QuizeraAM(PTC)2277
28
Miguel BandarraMiguel BandarraHV,DM,TV(P),AM(PT)2976
14
Soufiane MesseguemSoufiane MesseguemTV,AM(C)2378
25
Mohamed AidaraMohamed AidaraHV(C)2878
2
Nikolaos MichelisNikolaos MichelisHV(C)2377
12
Federico GomesFederico GomesGK2070
Nigel Thomas
Viborg FF
AM(PT),F(PTC)2476
66
Igor MilioransaIgor MilioransaHV(TC),DM,TV(T)2878
3
João PintoJoão PintoHV(C)2477
8
Samba KonéSamba KonéTV,AM(C)2275
23
Issoufi MaïgaIssoufi MaïgaAM(PT),F(PTC)2274
88
Junior MarquinhoJunior MarquinhoAM(PTC)2275
58
Matheus SampaioMatheus SampaioGK2068