1
Bruno BRIGIDO

Full Name: Bruno Brigido De Oliveira

Tên áo: BRUNO

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Mar 9, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Académico de Viseu

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 12, 2025Académico de Viseu82
Feb 18, 2025Académico de Viseu82
Jan 30, 2025Académico de Viseu82
Jan 28, 2025Académico de Viseu80
Jan 23, 2025Estrela da Amadora80
Aug 2, 2024Estrela da Amadora80
Aug 3, 2023Estrela da Amadora80
Jul 27, 2023Estrela da Amadora78
Oct 20, 2022Estrela da Amadora78
Dec 11, 2020CD Feirense78
Jan 29, 2019CD Feirense78
Jan 23, 2019CD Feirense77
Jul 26, 2018CD Feirense77
May 13, 2018Coritiba đang được đem cho mượn: Guarani FC77
Jan 22, 2018Coritiba77

Académico de Viseu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Luís SilvaLuís SilvaDM(C),TV(TC)3278
1
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3482
4
André AlmeidaAndré AlmeidaHV(C)3077
18
Cihan KahramanCihan KahramanTV(C),AM(PC)2673
33
André ClovisAndré ClovisF(C)2782
17
Nils MortimerNils MortimerAM,F(PTC)2475
9
Diogo AlmeidaDiogo AlmeidaAM(PT),F(PTC)2477
75
Domen GrilDomen GrilGK2478
Vieira RobinhoVieira RobinhoAM,F(PTC)2777
11
Gautier OttGautier OttHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
10
Famana QuizeraFamana QuizeraAM(PTC)2377
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2677
Eduvie IkobaEduvie IkobaF(C)2777
14
Soufiane MesseguemSoufiane MesseguemTV,AM(C)2478
25
Mohamed AidaraMohamed AidaraHV(C)2878
Rúben PereiraRúben PereiraHV(C)2778
Pedro BarcelosPedro BarcelosHV(C)2977
2
Nikolaos MichelisNikolaos MichelisHV(C)2477
66
Igor MilioransaIgor MilioransaHV(TC),DM,TV(T)2877
3
João PintoJoão PintoHV(C)2577
8
Samba KonéSamba KonéTV,AM(C)2375
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
6
Kauã ViníciusKauã ViníciusHV(C)2167
Tomás SilvaTomás SilvaDM,TV(C)2172
23
Issoufi MaïgaIssoufi MaïgaAM(PT),F(PTC)2374
Rodrigo PereiraRodrigo PereiraF(C)2273
58
Matheus SampaioMatheus SampaioGK2068
78
Simão SilvaSimão SilvaAM(PTC)1970
Lorougnon GohiLorougnon GohiAM(PT),F(PTC)2067