14
Soufiane MESSEGUEM

Full Name: Soufiane Messeguem

Tên áo: MESSEGUEM

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Feb 5, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Académico de Viseu

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024Académico de Viseu78
Aug 4, 2023Académico de Viseu78
Jul 28, 2023Académico de Viseu76
Oct 21, 2022Académico de Viseu76
Jul 22, 2022Académico de Viseu76
Jan 22, 2022Erzgebirge Aue76
Jan 17, 2022Erzgebirge Aue70

Académico de Viseu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Luís SilvaLuís SilvaDM(C),TV(TC)3278
1
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3482
4
André AlmeidaAndré AlmeidaHV(C)3077
18
Cihan KahramanCihan KahramanTV(C),AM(PC)2673
33
André ClovisAndré ClovisF(C)2782
17
Nils MortimerNils MortimerAM,F(PTC)2475
9
Diogo AlmeidaDiogo AlmeidaAM(PT),F(PTC)2477
75
Domen GrilDomen GrilGK2478
Vieira RobinhoVieira RobinhoAM,F(PTC)2777
11
Gautier OttGautier OttHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
10
Famana QuizeraFamana QuizeraAM(PTC)2377
Tomás DomingosTomás DomingosHV(PC),DM,TV(P)2677
Eduvie IkobaEduvie IkobaF(C)2777
14
Soufiane MesseguemSoufiane MesseguemTV,AM(C)2478
25
Mohamed AidaraMohamed AidaraHV(C)2878
Rúben PereiraRúben PereiraHV(C)2778
Pedro BarcelosPedro BarcelosHV(C)2977
2
Nikolaos MichelisNikolaos MichelisHV(C)2477
66
Igor MilioransaIgor MilioransaHV(TC),DM,TV(T)2877
3
João PintoJoão PintoHV(C)2577
8
Samba KonéSamba KonéTV,AM(C)2375
Anthony CorreiaAnthony CorreiaHV,DM(C)2579
6
Kauã ViníciusKauã ViníciusHV(C)2167
Tomás SilvaTomás SilvaDM,TV(C)2172
23
Issoufi MaïgaIssoufi MaïgaAM(PT),F(PTC)2374
Rodrigo PereiraRodrigo PereiraF(C)2273
58
Matheus SampaioMatheus SampaioGK2068
78
Simão SilvaSimão SilvaAM(PTC)1970
Lorougnon GohiLorougnon GohiAM(PT),F(PTC)2067