Full Name: Edi Sylisufaj
Tên áo: SYLISUFAJ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 24 (Mar 8, 2000)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 75
CLB: Landskrona BoIS
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2024 | Landskrona BoIS | 77 |
Jul 28, 2024 | IK Sirius FK đang được đem cho mượn: Örgryte IS | 77 |
Mar 24, 2024 | IK Sirius FK | 77 |
Nov 2, 2023 | IK Sirius FK | 77 |
Nov 1, 2023 | IK Sirius FK | 77 |
Sep 1, 2023 | IK Sirius FK đang được đem cho mượn: Örgryte IS | 77 |
Mar 20, 2023 | IK Sirius FK | 77 |
Jan 11, 2022 | IK Sirius FK | 77 |
Dec 2, 2021 | Falkenbergs FF | 77 |
Dec 1, 2021 | Falkenbergs FF | 77 |
Sep 22, 2021 | Falkenbergs FF đang được đem cho mượn: IK Sirius FK | 77 |
Mar 31, 2021 | Falkenbergs FF | 77 |
Nov 5, 2020 | Falkenbergs FF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Sachpekidis | AM,F(PTC) | 27 | 77 | |||
5 | Edvin Dahlqvist | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | ||
17 | Edi Sylisufaj | F(C) | 24 | 77 | ||
12 | Melker Jonsson | HV(C) | 22 | 68 | ||
7 | Victor Karlsson | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
Unai Veiga | TV,AM(C) | 26 | 75 | |||
Andreas Murbeck | HV(C) | 26 | 75 | |||
1 | Amr Kaddoura | GK | 30 | 76 | ||
23 | Max Nilsson | DM,TV(C) | 19 | 68 | ||
47 | Kofi Fosuhene Asare | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
4 | Gustaf Bruzelius | HV(C) | 22 | 73 | ||
19 | Vincent Sundberg | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 73 |