75
Domen GRIL

Full Name: Domen Gril

Tên áo: GRIL

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Jun 10, 2001)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Académico de Viseu

Squad Number: 75

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 4, 2023Académico de Viseu78
Jul 28, 2023Académico de Viseu76
Jul 18, 2022Académico de Viseu76
Jul 11, 2022Académico de Viseu73
Jul 10, 2022Académico de Viseu73
Jun 2, 2022TSG Hoffenheim II73
Jun 1, 2022TSG Hoffenheim II73
Dec 6, 2021TSG Hoffenheim II đang được đem cho mượn: Académico de Viseu73
Sep 4, 2020TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II73
Jul 13, 2020TSG 1899 Hoffenheim73
Jun 24, 2020TSG 1899 Hoffenheim73
Jun 7, 2020TSG 1899 Hoffenheim73

Académico de Viseu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Mota PaulinhoMota PaulinhoHV,DM,TV(P)3380
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3382
7
Yuri AraújoYuri AraújoTV,AM(PT)2876
4
André AlmeidaAndré AlmeidaHV(C)2978
18
Cihan KahramanCihan KahramanTV(C),AM(PC)2673
33
André ClovisAndré ClovisF(C)2782
17
Nils MortimerNils MortimerAM,F(PTC)2375
55
Henrique GomesHenrique GomesHV,DM,TV(T)2975
16
Sori ManéSori ManéHV,DM(C)2877
9
Diogo AlmeidaDiogo AlmeidaAM(PT),F(PTC)2477
75
Domen GrilDomen GrilGK2378
34
Alan MarinelliAlan MarinelliAM(PT),F(PTC)2580
11
Gautier OttGautier OttHV,DM,TV(T),AM(PT)2377
10
Famana QuizeraFamana QuizeraAM(PTC)2277
28
Miguel BandarraMiguel BandarraHV,DM,TV(P),AM(PT)2976
14
Soufiane MesseguemSoufiane MesseguemTV,AM(C)2378
25
Mohamed AidaraMohamed AidaraHV(C)2878
2
Nikolaos MichelisNikolaos MichelisHV(C)2377
12
Federico GomesFederico GomesGK2070
Nigel Thomas
Viborg FF
AM(PT),F(PTC)2376
66
Igor MilioransaIgor MilioransaHV(TC),DM,TV(T)2878
3
João PintoJoão PintoHV(C)2477
8
Samba KonéSamba KonéTV,AM(C)2275
23
Issoufi MaïgaIssoufi MaïgaAM(PT),F(PTC)2274
88
Junior MarquinhoJunior MarquinhoAM(PTC)2275
58
Matheus SampaioMatheus SampaioGK2068