34
Alan MARINELLI

Full Name: Alan Nicolás Marinelli

Tên áo: MARINELLI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Apr 7, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Académico de Viseu

Squad Number: 34

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024Académico de Viseu80
Aug 14, 2024Académico de Viseu80
Aug 12, 2024Rosario Central80
Aug 6, 2024Rosario Central80
May 18, 2024Rosario Central đang được đem cho mượn: CA Platense80
May 7, 2024Rosario Central đang được đem cho mượn: CA Platense80
Mar 20, 2024Rosario Central đang được đem cho mượn: CA Platense80
Jan 17, 2024Rosario Central đang được đem cho mượn: CA Sarmiento80
Aug 31, 2023Rosario Central đang được đem cho mượn: CA Sarmiento80
Feb 19, 2023Rosario Central80
Jul 22, 2022Rosario Central80
Jun 6, 2022Rosario Central đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP80
May 2, 2022Rosario Central80
May 1, 2022Rosario Central80
Feb 18, 2022Rosario Central đang được đem cho mượn: Estudiantes de LP80

Académico de Viseu Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Mota PaulinhoMota PaulinhoHV,DM,TV(P)3380
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3382
7
Yuri AraújoYuri AraújoTV,AM(PT)2876
4
André AlmeidaAndré AlmeidaHV(C)2978
18
Cihan KahramanCihan KahramanTV(C),AM(PC)2673
33
André ClovisAndré ClovisF(C)2782
17
Nils MortimerNils MortimerAM,F(PTC)2375
55
Henrique GomesHenrique GomesHV,DM,TV(T)2975
16
Sori ManéSori ManéHV,DM(C)2877
9
Diogo AlmeidaDiogo AlmeidaAM(PT),F(PTC)2477
75
Domen GrilDomen GrilGK2378
34
Alan MarinelliAlan MarinelliAM(PT),F(PTC)2580
11
Gautier OttGautier OttHV,DM,TV(T),AM(PT)2377
10
Famana QuizeraFamana QuizeraAM(PTC)2277
28
Miguel BandarraMiguel BandarraHV,DM,TV(P),AM(PT)2976
14
Soufiane MesseguemSoufiane MesseguemTV,AM(C)2378
25
Mohamed AidaraMohamed AidaraHV(C)2878
2
Nikolaos MichelisNikolaos MichelisHV(C)2377
12
Federico GomesFederico GomesGK2070
Nigel Thomas
Viborg FF
AM(PT),F(PTC)2376
66
Igor MilioransaIgor MilioransaHV(TC),DM,TV(T)2878
3
João PintoJoão PintoHV(C)2477
8
Samba KonéSamba KonéTV,AM(C)2275
23
Issoufi MaïgaIssoufi MaïgaAM(PT),F(PTC)2274
88
Junior MarquinhoJunior MarquinhoAM(PTC)2275
58
Matheus SampaioMatheus SampaioGK2068