Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Landskrona
Tên viết tắt: LAN
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Landskrona IP (11,900)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Landskrona
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Filip Sachpekidis | AM,F(PTC) | 27 | 77 | |
5 | ![]() | Edvin Dahlqvist | HV,DM,TV(T) | 25 | 68 | |
17 | ![]() | Edi Sylisufaj | F(C) | 25 | 77 | |
12 | ![]() | Melker Jonsson | HV(C) | 22 | 68 | |
7 | ![]() | Victor Karlsson | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Unai Veiga | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Andreas Murbeck | HV(C) | 26 | 75 | |
21 | ![]() | Kevin Jensen | AM,F(PT) | 23 | 75 | |
1 | ![]() | Amr Kaddoura | GK | 30 | 76 | |
18 | ![]() | HV(C) | 20 | 68 | ||
23 | ![]() | Max Nilsson | DM,TV(C) | 19 | 68 | |
30 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
47 | ![]() | Kofi Fosuhene Asare | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |
4 | ![]() | Gustaf Bruzelius | HV(C) | 22 | 73 | |
19 | ![]() | Vincent Sundberg | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
![]() | Svenska Cupen | 1972 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Helsingborgs IF |
![]() | Ängelholms FF |
![]() | Malmö FF |