?
Honore GOMIS

Full Name: Honore Gomis

Tên áo: GOMIS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Feb 27, 1996)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Dinamo Batumi74
Sep 8, 2024Dinamo Batumi74
Nov 6, 2022Dila Gori74
Feb 9, 2022Menemenspor74
Jan 20, 2022Menemenspor74
Jan 19, 2022Eyüpspor74
Jan 27, 2021Umraniyespor74
Sep 27, 2020Umraniyespor73
May 27, 2020Umraniyespor72
Jan 27, 2020Umraniyespor70

Dinamo Batumi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mamuka KobakhidzeMamuka KobakhidzeHV(C)3280
30
Roin KvaskhvadzeRoin KvaskhvadzeGK3578
19
Uerdi Mara
Ankara Keçiörengücü
DM,TV,AM(C)2673
Messie BiatoumoussokaMessie BiatoumoussokaHV,DM(C)2674
70
Gytis Paulauskas
Kolos Kovalivka
F(C)2578
Kyrylo MelichenkoKyrylo MelichenkoHV(PC),DM,TV(P)2575
35
Revaz ChiteishviliRevaz ChiteishviliHV,DM(P)3173
31
Revaz InjgiaRevaz InjgiaAM(PTC)2474
4
Luka KapianidzeLuka KapianidzeHV(C)2673
9
Davit MujiriDavit MujiriF(C)2667
6
Artem MylchenkoArtem MylchenkoDM,TV(C)2476
11
Jalen Blesa
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2473
Irakli RukhadzeIrakli RukhadzeAM,F(PT)2876
29
Ghaith Ouahabi
Espérance de Tunis
DM,TV(C)2173
13
Luka KharatishviliLuka KharatishviliGK2273
1
Mate TurmanidzeMate TurmanidzeGK1960
25
Wanderson HenriqueWanderson HenriqueHV(T),DM,TV(TC)3375
5
Alef SantosAlef SantosHV(P),DM,TV(C)2875
37
Giorgi PutkaradzeGiorgi PutkaradzeTV(C)1963
22
Davit InaishviliDavit InaishviliDM,TV(C)1967
38
Alexander GugushviliAlexander GugushviliTV(C)1860
29
Jean VictorJean VictorDM,TV(C)3075
40
Dito PachuliaDito PachuliaAM(PTC),F(PT)2273