11
Jalen BLESA

Full Name: Jalen Aleix Miller Blesa

Tên áo: BLESA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Feb 5, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: CS Universitatea Craiova

On Loan at: Dinamo Batumi

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Dinamo Batumi73
Jun 22, 2024CS Universitatea Craiova73
Jun 21, 2024CS Universitatea Craiova73
Jun 19, 2024CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: Dinamo Batumi73

Dinamo Batumi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mamuka KobakhidzeMamuka KobakhidzeHV(C)3280
30
Roin KvaskhvadzeRoin KvaskhvadzeGK3578
19
Uerdi MaraUerdi MaraDM,TV,AM(C)2673
Messie BiatoumoussokaMessie BiatoumoussokaHV,DM(C)2674
70
Gytis PaulauskasGytis PaulauskasF(C)2578
Kyrylo MelichenkoKyrylo MelichenkoHV(PC),DM,TV(P)2575
35
Revaz ChiteishviliRevaz ChiteishviliHV,DM(P)3173
31
Revaz InjgiaRevaz InjgiaAM(PTC)2474
4
Luka KapianidzeLuka KapianidzeHV(C)2673
9
Davit MujiriDavit MujiriF(C)2667
6
Artem MylchenkoArtem MylchenkoDM,TV(C)2476
11
Jalen BlesaJalen BlesaAM(PT),F(PTC)2473
Irakli RukhadzeIrakli RukhadzeAM,F(PT)2876
29
Ghaith OuahabiGhaith OuahabiDM,TV(C)2273
13
Luka KharatishviliLuka KharatishviliGK2273
1
Mate TurmanidzeMate TurmanidzeGK1960
25
Wanderson HenriqueWanderson HenriqueHV(T),DM,TV(TC)3375
5
Alef SantosAlef SantosHV(P),DM,TV(C)2875
37
Giorgi PutkaradzeGiorgi PutkaradzeTV(C)1963
22
Davit InaishviliDavit InaishviliDM,TV(C)1967
38
Alexander GugushviliAlexander GugushviliTV(C)1860
29
Jean VictorJean VictorDM,TV(C)3075
40
Dito PachuliaDito PachuliaAM(PTC),F(PT)2273