70
Gytis PAULAUSKAS

Full Name: Gytis Paulauskas

Tên áo: PAULAUSKAS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Sep 27, 1999)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: Kolos Kovalivka

On Loan at: Dinamo Batumi

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Kolos Kovalivka đang được đem cho mượn: Dinamo Batumi78
Mar 8, 2024Kolos Kovalivka78
Mar 1, 2024Kolos Kovalivka73
Jan 11, 2024Kolos Kovalivka73
Jan 16, 2023KF Egnatia73
Mar 17, 2022FK Riteriai73
Jun 9, 2021FK Riteriai73

Dinamo Batumi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mamuka KobakhidzeMamuka KobakhidzeHV(C)3280
30
Roin KvaskhvadzeRoin KvaskhvadzeGK3578
19
Uerdi MaraUerdi MaraDM,TV,AM(C)2673
14
Levan KharabadzeLevan KharabadzeHV,DM,TV(T)2580
70
Gytis PaulauskasGytis PaulauskasF(C)2578
Kyrylo MelichenkoKyrylo MelichenkoHV(PC),DM,TV(P)2575
35
Revaz ChiteishviliRevaz ChiteishviliHV,DM(P)3173
31
Revaz InjgiaRevaz InjgiaAM(PTC)2474
4
Luka KapianidzeLuka KapianidzeHV(C)2673
9
Davit MujiriDavit MujiriF(C)2667
6
Artem MylchenkoArtem MylchenkoDM,TV(C)2476
11
Jalen BlesaJalen BlesaAM(PT),F(PTC)2473
13
Luka KharatishviliLuka KharatishviliGK2273
1
Mate TurmanidzeMate TurmanidzeGK1960
25
Wanderson HenriqueWanderson HenriqueHV(T),DM,TV(TC)3375
5
Alef SantosAlef SantosHV(P),DM,TV(C)2875
37
Giorgi PutkaradzeGiorgi PutkaradzeTV(C)1963
22
Davit InaishviliDavit InaishviliDM,TV(C)1867
38
Alexander GugushviliAlexander GugushviliTV(C)1860
29
Jean VictorJean VictorDM,TV(C)2975
40
Dito PachuliaDito PachuliaAM(PTC),F(PT)2273