Full Name: Mamuka Kobakhidze
Tên áo: KOBAKHIDZE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 32 (Aug 23, 1992)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 81
CLB: Dinamo Batumi
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 13, 2021 | Dinamo Batumi | 80 |
Oct 15, 2018 | Torpedo Kutaisi | 80 |
Apr 14, 2018 | FC Rustavi | 80 |
Sep 28, 2017 | Locomotive Tbilisi | 80 |
Jun 2, 2017 | Rubin Kazan | 80 |
Jun 1, 2017 | Rubin Kazan | 80 |
Sep 15, 2016 | Rubin Kazan đang được đem cho mượn: FK Neftekhimik | 80 |
Jun 2, 2016 | Rubin Kazan | 80 |
Jun 1, 2016 | Rubin Kazan | 80 |
Aug 17, 2015 | Rubin Kazan đang được đem cho mượn: Mordovia Saransk | 80 |
Oct 10, 2014 | Rubin Kazan | 80 |
Oct 14, 2013 | Dila Gori | 80 |
Jun 20, 2013 | Alania Vladikavkaz | 80 |
Feb 14, 2013 | Alania Vladikavkaz | 80 |
Feb 8, 2013 | Alania Vladikavkaz | 77 |