Full Name: Theophilus Solomon
Tên áo: SOLOMON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Jan 18, 1996)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: KF Dukagjini
Squad Number: 45
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 23, 2024 | KF Dukagjini | 74 |
Sep 10, 2022 | SC Gjilani | 74 |
Sep 3, 2022 | KF Ballkani | 74 |
Apr 20, 2022 | KF Ballkani | 76 |
Nov 15, 2021 | NK Istra 1961 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
45 | Theophilus Solomon | F(C) | 28 | 74 | ||
8 | Dren Feka | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
44 | Ardin Dallku | HV(C) | 30 | 77 | ||
Vladyslav Khomutov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |||
33 | Albion Pllana | HV(PC) | 24 | 67 |