3
Oussema ROMDHANI

Full Name: Oussema Romdhani

Tên áo:

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 28 (Oct 29, 1996)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 78

CLB: JS Omrane

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

JS Omrane Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Assil JaziriAssil JaziriAM(PTC)2575
10
Mohamed Omri
Club Africain
F(C)2373
13
Oussema HanzouliOussema HanzouliGK2472
Mohamed Akremi
Stade Tunisien
AM(PTC)2362
31
Yassine Mizouni
Stade Tunisien
HV(TC)2470
1
Montasser EssidMontasser EssidGK2574
34
Hamza RebaiiHamza RebaiiHV,DM,TV(P)2772
2
Moustapha SouissiMoustapha SouissiHV,DM,TV(T)2870
3
Oussema RomdhaniOussema RomdhaniHV(T),DM,TV(TC)2867
6
Kabil OthmaniKabil OthmaniHV(C)2667
4
Samer MarouaniSamer MarouaniHV(C)2365
15
Hafedh BouhouchHafedh BouhouchHV,DM,TV(P)3463
17
Iheb Ben RejebIheb Ben RejebDM,AM(C),TV(PTC)2972
22
Ghaith Ben HamidaGhaith Ben HamidaTV(C)2673
24
Haythem KhemissiHaythem KhemissiTV(C)2067
19
Mohamed Amine KhadhraouiMohamed Amine KhadhraouiTV(C)2163
18
Seif SaadaouiSeif SaadaouiAM(PT)2463
25
Malek JammelMalek JammelHV,DM,TV,AM(P)2968
20
Chiheb ZoughlamiChiheb ZoughlamiF(C)3370
9
Ahmed HadhriAhmed HadhriF(C)3072