Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Menemen
Tên viết tắt: MEN
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Menemen Şehir (2,000)
Giải đấu: 2.Lig Beyaz
Địa điểm: İzmir
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Özkan Yildirim | AM(PTC) | 31 | 67 | |
23 | ![]() | Recep Aydin | TV,AM(C) | 35 | 73 | |
9 | ![]() | Kemal Rüzgar | AM,F(C) | 29 | 75 | |
4 | ![]() | Onur Akdeniz | HV(C) | 28 | 70 | |
7 | ![]() | Mertcan Acikgoz | AM(PTC) | 25 | 70 | |
10 | ![]() | Sedat Sahinturk | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | |
20 | ![]() | Atakan Üner | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |
66 | ![]() | Mehmet Kurt | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
0 | ![]() | Ömer Sahbas | HV(C) | 26 | 72 | |
6 | ![]() | Feyyaz Belen | HV,DM(T) | 34 | 72 | |
24 | ![]() | Ismail Erdogan | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 75 | |
46 | ![]() | Erhan Kara | HV,DM(T) | 30 | 73 | |
25 | ![]() | Yigit Kerem | TV(C) | 20 | 67 | |
0 | ![]() | Kutay Kurt | F(C) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Eren Fansa | HV(C) | 21 | 65 | |
1 | ![]() | Bora Göymen | GK | 23 | 65 | |
22 | ![]() | Ibrahim Has | HV,DM(C) | 28 | 70 | |
2 | ![]() | Emir Terzi | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Emirhan Adak | TV(C) | 21 | 67 | |
61 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
20 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | Emre Keskin | DM,TV(C) | 25 | 67 | |
27 | ![]() | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 65 | ||
9 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
22 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
37 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2.Lig Kırmızı | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Bucaspor |
![]() | Karşıyaka SK |