20
Messie BIATOUMOUSSOKA

Full Name: Messie Biatoumoussoka

Tên áo: BIATOUMOUSSOKA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Jun 5, 1998)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: Botev Vratsa

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Botev Vratsa74
Sep 26, 2024Botev Vratsa72
Jan 14, 2024Botev Vratsa72
Aug 20, 2023FAR Rabat72
Aug 11, 2023FAR Rabat65

Botev Vratsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Stefan VelevStefan VelevDM,TV(C)3575
10
Spas GeorgievSpas GeorgievAM(PTC),F(PT)3276
19
Brayan PereaBrayan PereaF(C)3178
Deyan LozevDeyan LozevHV,DM,TV(P),AM(PTC)3177
9
Daniel GenovDaniel GenovAM(PT),F(PTC)3575
Saturnin AllagbéSaturnin AllagbéGK3178
Daniil KondrakovDaniil KondrakovF(C)2677
20
Messie BiatoumoussokaMessie BiatoumoussokaHV,DM(C)2674
Boubacar TraoréBoubacar TraoréAM,F(PTC)2776
24
Martin SmolenskiMartin SmolenskiAM(PTC)2174
32
Martin DichevMartin DichevHV,DM,TV(T)2473
7
Ivan VasilevIvan VasilevF(C)2374
17
Chavdar IvaylovChavdar IvaylovDM,TV(C)2874
15
Miroslav MarinovMiroslav MarinovF(C)2074
Stefan TsonkovStefan TsonkovHV(PC)2976
14
Marco MajougaMarco MajougaAM(PT),F(PTC)2376
11
Martin AchkovMartin AchkovHV,DM,TV,AM(T)2575
Dilyan GeorgievDilyan GeorgievHV(PC),DM(C)2368
Vladislav NaydenovVladislav NaydenovAM,F(PT)2370
34
Federico BarriosFederico BarriosGK2874
22
Antoan Stoyanov
Levski Sofia
DM,TV(C)1970
7
Mitko PanovMitko PanovTV,AM(C)1865
Hugo AzziHugo AzziHV(TC),DM,TV(T)2065
6
Plamen PetrovPlamen PetrovHV,DM,TV(T)1862
23
Bryan MendozaBryan MendozaHV,DM,TV(P)3176
29
Martin BachevMartin BachevHV(C)2072
6
David SuárezDavid SuárezHV,DM,TV(C)2473
18
Damyan YordanovDamyan YordanovAM(PTC)1968