KF Dukagjini

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Không rõ

Tên viết tắt: Không rõ

Năm thành lập: 1958

Sân vận động: Liman Gegaj Stadium (1,800)

Giải đấu: Football Superleague

Địa điểm: Klina

Quốc gia: Kosovo

Upload a photo for this football manager

Huấn luyện viên

Ismet Munishi

Tuổi: 50

KF Dukagjini Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Vladyslav KhomutovVladyslav KhomutovTV(C),AM(PTC)2676
2
Albion PllanaAlbion PllanaHV(PC)2473
99
Cyrus MargonoCyrus MargonoGK2365
0
Etienne TareEtienne TareF(C)2165
9
Ebrima JattaEbrima JattaF(C)2370
1
Altik MuhaxhiriAltik MuhaxhiriGK3365
0
Arber BajraktariArber BajraktariGK1860
31
Dion ElezajDion ElezajGK1960
14
Egzon SinaniEgzon SinaniHV(PC),DM,TV(C)3070
4
Besir IseniBesir IseniHV(TC),DM,TV(C)2470
6
Ilir SylaIlir SylaHV,DM,TV(C)2967
5
Elton BasriElton BasriHV(PC)3765
93
Faton NeziriFaton NeziriHV,DM,TV(T)2370
44
Tun BardhokuTun BardhokuHV,DM(PT),TV(PTC)3165
77
Vitor HugoVitor HugoHV(PT),DM,TV(C)2873
16
Met MillakuMet MillakuDM,TV(C)2765
17
Megrim PefqeliMegrim PefqeliTV,AM(PC)3172
21
Erlis XhemailiErlis XhemailiHV,DM,TV(C)2170
47
Dienit IsufiDienit IsufiTV,AM(C)2263
66
Omer SulejmanOmer SulejmanDM,TV(C)1960
80
Vlerson BerishaVlerson BerishaTV(C)2060
8
Dardan MorinaDardan MorinaTV,AM(C)1967
55
Rion SelimiRion SelimiAM(C)1963
10
Altin MerlakuAltin MerlakuAM(PT),F(PTC)3273
7
Granit ElezajGranit ElezajAM(PT),F(PTC)2865
27
Leart EminiLeart EminiAM,F(PT)3263
29
Hekuran BerishaHekuran BerishaF(C)1973
0
Elan RaciElan RaciAM,F(TC)2260

KF Dukagjini Đã cho mượn

Không

KF Dukagjini nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

KF Dukagjini Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

KF Dukagjini Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội