Huấn luyện viên: Ricardo Costa
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: DIL
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Tengiz Burjanadze (8,230)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Gori
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ramaric Etou | HV(PT),DM(C) | 30 | 76 | ||
21 | João Nóbrega | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
9 | Ibrahima Dramé | TV,AM(PT) | 23 | 73 | ||
7 | Boubacar Konté | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
8 | DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
1 | Davit Kereselidze | GK | 25 | 78 | ||
22 | Shota Shekliadze | F(C) | 24 | 73 | ||
6 | Aleksandre Andronikashvili | HV(C) | 25 | 67 | ||
27 | Alya Touré | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
29 | Moussa Sangaré | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
28 | Déo Gracias Bassinga | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
20 | Irakli Bughridze | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
14 | Dominic Amponsah | AM,F(C) | 18 | 70 | ||
23 | António Lopes | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 70 | ||
26 | Jean-Marc Tiboué | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | ||
30 | Nika Kavtaradze | GK | 26 | 65 | ||
16 | Paolo Puladze | GK | 21 | 60 | ||
4 | Vakhtang Botchorishvili | HV(TC) | 23 | 73 | ||
13 | João Araújo | HV(C) | 20 | 70 | ||
17 | Omer Yitzhak | HV(PC) | 24 | 73 | ||
3 | Domingos Kaly | HV(TC) | 21 | 73 | ||
5 | Zurab Rukhadze | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
2 | Giorgi Gaprindashvili | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 73 | ||
11 | Otar Parulava | TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
10 | Tayrell Wouter | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Erovnuli Liga | 2 |
Cup History | Titles | |
David Kipiani Cup | 1 |
Cup History | ||
David Kipiani Cup | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
Không |