Full Name: Mohamed Aiman Moukhliss Agmir
Tên áo: MOHA M.
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Feb 6, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 67
CLB: Real Murcia
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 24, 2024 | Real Murcia | 76 |
Jul 20, 2024 | FC Andorra | 76 |
Jul 10, 2024 | FC Andorra | 76 |
Jul 4, 2024 | FC Andorra | 73 |
Jun 2, 2024 | FC Andorra | 73 |
Jun 1, 2024 | FC Andorra | 73 |
Sep 15, 2023 | FC Andorra đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 73 |
Jun 2, 2023 | FC Andorra | 73 |
Jun 1, 2023 | FC Andorra | 73 |
Feb 1, 2023 | FC Andorra đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 73 |
Aug 31, 2022 | FC Andorra | 73 |
Aug 30, 2022 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 73 |
Jun 20, 2022 | Real Valladolid | 73 |
Jan 15, 2021 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 73 |
Jul 31, 2020 | Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro León | AM,F(PT) | 38 | 80 | ||
22 | Juan Carlos Real | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | ||
4 | Esteban Saveljich | HV(C) | 33 | 80 | ||
Richard Boateng | TV,AM(C) | 32 | 79 | |||
1 | Gianfranco Gazzaniga | GK | 31 | 77 | ||
6 | Alberto González | HV(PC) | 31 | 76 | ||
8 | Pablo Larrea | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
5 | Álex Zalaya | HV(C) | 26 | 74 | ||
Kike Cadete | HV,DM(T) | 30 | 78 | |||
24 | Moha Moukhliss | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
23 | F(C) | 23 | 76 | |||
Ben Knight | AM,F(PC) | 22 | 68 | |||
14 | Pedro Benito | F(C) | 24 | 73 | ||
Matheus Cadorini | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
David Vicente | HV,DM(P) | 25 | 73 | |||
22 | Antxón Jaso | HV(TC) | 27 | 73 | ||
2 | Jorge Mier | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
TV,AM(C) | 24 | 76 | ||||
12 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |||
43 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 |