Full Name: Ágúst Eðvald Hlynsson
Tên áo: HLYNSSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Mar 28, 2000)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 54
CLB: Akademisk BK
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | Akademisk BK | 76 |
Jan 2, 2023 | Breiðablik | 76 |
Dec 15, 2022 | AC Horsens đang được đem cho mượn: Valur | 76 |
Oct 6, 2022 | AC Horsens | 76 |
Oct 5, 2022 | AC Horsens | 76 |
Oct 3, 2022 | AC Horsens đang được đem cho mượn: Valur | 76 |
Oct 2, 2022 | AC Horsens | 76 |
Oct 1, 2022 | AC Horsens | 76 |
Mar 18, 2022 | AC Horsens đang được đem cho mượn: Valur | 76 |
Oct 31, 2020 | AC Horsens | 76 |
Oct 26, 2020 | AC Horsens | 70 |
Oct 25, 2019 | Víkingur | 70 |
Oct 3, 2019 | Víkingur | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Marc Dal Hende | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 73 | ||
6 | ![]() | Daniel Pedersen | HV(PC),DM(C) | 32 | 78 | |
99 | ![]() | Indy Groothuizen | GK | 28 | 73 | |
10 | ![]() | Sylvester Seeger-Hansen | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
![]() | Marcus Bobjerg | GK | 27 | 73 | ||
![]() | Marco Ramkilde | F(C) | 27 | 73 | ||
22 | ![]() | Ágúst Hlynsson | TV,AM(C) | 25 | 76 | |
8 | ![]() | Darren Sidoel | HV,DM,TV(C) | 27 | 74 | |
17 | ![]() | Yushi Yamaya | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
![]() | Layton Ndukwu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
30 | ![]() | Marcus Gudmann | HV(PC) | 25 | 70 | |
2 | ![]() | Yaël Liesdek | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | |
![]() | Christian Wagner | AM,F(C) | 22 | 65 |