Full Name: Benjamin Leo Knight
Tên áo: KNIGHT
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Jun 14, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Real Murcia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2024 | Real Murcia | 68 |
Jun 2, 2022 | Manchester City | 68 |
Jun 1, 2022 | Manchester City | 68 |
Feb 4, 2022 | Manchester City đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra | 68 |
Jan 28, 2022 | Manchester City đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro León | AM,F(PT) | 38 | 80 | ||
22 | Juan Carlos Real | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | ||
4 | Esteban Saveljich | HV(C) | 33 | 80 | ||
Richard Boateng | TV,AM(C) | 32 | 79 | |||
1 | Gianfranco Gazzaniga | GK | 31 | 77 | ||
6 | Alberto González | HV(PC) | 31 | 76 | ||
8 | Pablo Larrea | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
5 | Álex Zalaya | HV(C) | 26 | 74 | ||
Kike Cadete | HV,DM(T) | 30 | 78 | |||
24 | Moha Moukhliss | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
23 | F(C) | 23 | 76 | |||
Ben Knight | AM,F(PC) | 22 | 68 | |||
14 | Pedro Benito | F(C) | 24 | 73 | ||
Matheus Cadorini | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
David Vicente | HV,DM(P) | 25 | 73 | |||
22 | Antxón Jaso | HV(TC) | 27 | 73 | ||
2 | Jorge Mier | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
TV,AM(C) | 24 | 76 | ||||
12 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |||
43 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 |