8
Pablo LARREA

Full Name: Pablo Guido Larrea Gambara

Tên áo: LARREA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Feb 4, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Murcia

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023Real Murcia74
Aug 19, 2023Real Murcia74
May 13, 2022CD Tenerife74
Mar 31, 2022CD Tenerife74
Mar 23, 2022CD Tenerife82
Aug 31, 2021CD Tenerife82
Jun 24, 2021SD Ponferradina82
Sep 23, 2020SD Ponferradina82
Sep 17, 2020SD Ponferradina78
Jul 15, 2019SD Ponferradina78
Jun 2, 2019CD Numancia78
Jun 1, 2019CD Numancia78
Jan 28, 2019CD Numancia đang được đem cho mượn: SD Ponferradina78
Nov 14, 2017CD Numancia78
Nov 8, 2017CD Numancia77

Real Murcia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Pedro LeónPedro LeónAM,F(PT)3880
22
Juan Carlos RealJuan Carlos RealTV(C),AM(PTC)3480
4
Esteban SaveljichEsteban SaveljichHV(C)3380
Richard BoatengRichard BoatengTV,AM(C)3279
1
Gianfranco GazzanigaGianfranco GazzanigaGK3177
6
Alberto GonzálezAlberto GonzálezHV(PC)3276
8
Pablo LarreaPablo LarreaDM,TV(C)3174
5
Álex ZalayaÁlex ZalayaHV(C)2674
Kike CadeteKike CadeteHV,DM(T)3078
24
Moha MoukhlissMoha MoukhlissDM,TV,AM(C)2576
23
David Flakus Bosilj
CD Castellón
F(C)2376
14
Pedro BenitoPedro BenitoF(C)2573
Matheus CadoriniMatheus CadoriniAM(PT),F(PTC)2276
Antonio Davo
RC Deportivo
AM,F(PTC)3078
22
Antxón JasoAntxón JasoHV(TC)2773
2
Jorge MierJorge MierHV,DM,TV(P)2675
Jorge Yriarte
SD Eibar
TV,AM(C)2576
12
Raúl Alcaina
RC Deportivo
AM(PT),F(PTC)2475
43
Kenneth Soler
RCD Espanyol
AM(PTC),F(PT)2473