Full Name: Alberto González Marín
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 14, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: Real Murcia
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Real Murcia | 76 |
Jul 17, 2019 | Arenas Club | 76 |
Mar 17, 2019 | Arenas Club | 75 |
Dec 24, 2018 | Arenas Club | 74 |
Nov 17, 2018 | CD Lealtad | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro León | AM,F(PT) | 37 | 80 | ||
21 | Tomás Pina | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
6 | Alberto González | HV(PC) | 31 | 76 | ||
2 | José Ruiz | HV(PT) | 34 | 77 | ||
17 | Dani Vega | F(C) | 27 | 76 | ||
24 | Gianni Cassaró | GK | 32 | 73 | ||
8 | Pablo Larrea | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
5 | Álex Zalaya | HV(C) | 25 | 74 | ||
11 | José Angel Carrillo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
4 | Marcos Mauro | HV(C) | 33 | 78 | ||
1 | Manu García | GK | 33 | 78 | ||
3 | Marc Baró | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||||
HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||||
HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||||
16 | HV(C) | 21 | 70 |